Giá bán : thỏa thuận, vui lòng liên hệ: 0976 275 983/ 0941 88 99 83, email: hoanganhquy2009@gmail.com - Mr. Hoàng Anh Quý!
Chi tiết:
STT |
MÃ HÀNG |
TÊN HÀNG |
|
Cleaner/Chất tẩy rửa Công Nghiệp và Dân dụng |
|||
1 |
DC-3000 |
VỆ SINH BẢNG MẠCH ĐIỆN DC-3000 |
|
2 |
ECC-90 |
VỆ SINH BẢNG MẠCH ĐIỆN ECC-90 |
|
3 |
FR-7000 |
TẨY XỈ BẢN MẠCH ĐIỆN TỬ |
|
4 |
DR-747 |
THỔI BỤI BẢO DƯỠNG THIẾT BỊ CHÍNH XÁC |
|
|
|
||
5 |
DR-350 |
THỔI BỤI BẢN MẠCH ĐIỆN TỬ |
|
6 |
TSC-001/002 |
Giấy lau mềm |
|
|
MS-87 |
DUNG MÔI ĐA NĂNG MS-87 (TẨY RỬA |
|
7 |
MẠNH) |
||
|
|||
8 |
MC-2 |
Tẩy rửa động cơ |
|
9 |
DEC-2 |
TẨY RỬA THIẾT BỊ VIỄN THÔNG |
|
|
|
||
10 |
DC-5000 |
Tẩy rửa đa năng DC-5000 (TẨY RỬA MẠNH) |
|
11 |
DB-1000 |
THỔI BỤI BẢN MẠCH ĐIỆN TỬ |
|
12 |
LCD-3 |
VỆ SINH MÀN HÌNH TINH THỂ LỎNG |
|
13 |
EMC-100/EMC- |
|
|
VỆ SINH ĐỘNG CƠ ĐIỆN |
|||
100A |
|||
|
|
||
|
|
|
|
14 |
SUS CARE T-1 |
VỆ SINH THÉP KHÔNG GỈ SUS CARE T-1 |
|
|
PMC-3 |
TẨY RỬA KHUÔN ĐÚC (TẨY RỬA MẠNH) |
|
15 |
|||
16 |
C1 |
TẨY RỬA KHUÔN ĐÚC KIM LOẠI (LOẠI TỐT) |
|
17 |
SS#1 |
Tẩy nhựa đúc thừa bám kẹt trong khuôn |
|
18 |
PR-50P |
Dung dịch tẩy sơn, keo, nhựa |
|
19 |
PR-70 |
Dung dịch tẩy nhựa PR-70 |
|
20 |
SSR-220/450 |
TẨY KEO NHÃN DÁN |
|
21 |
PR-50A |
Dung dịch tẩy sơn, keo, nhựa |
|
22 |
PMC-5 |
TẨY RỬA KHUÔN ĐÚC (TẨY RỬA MẠNH) |
|
23 |
ER-200 |
Tẩy rửa vệ sinh trong công nghiệp |
|
24 |
PWC-100 |
VỆ SINH TẨY RỬA ĐA NĂNG |
|
25 |
MDC-3 |
Vệ sinh bề mặt kim loại MDC-3 |
|
26 |
SP-725N |
Tẩy rửa an toàn Tủ lạnh, Sàn nhà, Đồ gia dụn |
|
27 |
NB-1 |
TẨY RỬA ĐA NĂNG |
|
28 |
NB-33 |
TẨY RỬA DẦU MỠ (CỰC MẠNH ) |
|
29 |
SP-725H |
Tẩy rửa an toàn Tủ lạnh, Sàn nhà, Đồ gia |
|
dụng |
|||
30 |
SR-99 |
TẨY BẨN TRÊN VẢI SR-99 NABAKEM |
|
31 |
SP-825 |
TẨY RỬA VỆ SINH DẦU MỠ ĐA NĂNG |
|
32 |
AL-1000S |
TẨY RỬA NHÔM, KÍNH, GỐM SỨ |
|
|
WT-10 |
Tẩy rửa và vệ sinh trục vít máy ép nhựa |
|
33 |
(WASH.TOP) |
||
|
|||
34 |
GP-100 |
LÀM SẠCH THÉP NIKEN, THÉP MẠ CROM, |
|
ỐNG KHÓI NHIỀU CARBON TẠO RA |
|||
36 |
ST-450 |
VỆ SINH ĐÁ GRANIT ST- 450 |
|
37 |
SUS CARE T-3 |
Vệ sinh thép không gỉ |
|
38 |
NBH-3 |
Nước rửa tay NBH-3 |
|
39 |
FC-1 |
CHẤT TẨY GỈ SÉT |
|
40 |
SR-600 |
Tẩy gỉ sét/ Cáu cặn INOX |
|
41 |
RT-1000 |
CHẤT CHUYỂN HÓA RỈ SÉT |
|
42 |
SR-789 |
Tẩy rửa cáu cặn hệ thống đường ống |
STT |
MÃ HÀNG |
TÊN HÀNG |
|
Lubricant/Dầu mỡ bôi trơn, Bảo dưỡng |
|
84 |
BN-3 |
Dầu tráng phủ khuôn (chịu nhiệt 850oC) |
85 |
V-II |
Mỡ nước bám dính cao |
86 |
V-III |
Mỡ bôi trơn chịu nhiệt (trộn Nhựa Fluoro) |
|
LONG#2H |
DẦU CHỐNG GỈ, BẢO DƯỠNG |
87 |
|
|
88 |
YH-100 |
Dầu bôi trơn tách rời lốp |
89 |
TL-22 |
Dầu bôi trơn bám dính cao |
90 |
V-IV |
Bôi trơn, tách khuôn ở nhiệt độ cao |
|
V-I |
Dầu chống gỉ thẩm thấu mạnh |
91 |
||
|
FR-8000 |
Dầu chặn xỉ lỏng, nhựa làm bẩn khi hàn , sơn |
92 |
||
|
Antirust/ Sơn Mạ kẽm lạnh, Sơn chống gỉ |
|
93 |
SS-COAT 909 |
Sơn mạ kẽm lạnh ( Giàu kẽm) |
94 |
New SS-COAT 909 |
Sơn mạ kẽm lạnh NEW ( Ít kẽm) |
95 |
Z-30 |
Sơn chống gỉ (màu bạc cán nguội) |
96 |
SUS-COAT L-316 |
Sơn bảo vệ thép trắng |
97 |
ZINCOT N-50 |
Sơn mạ kẽm lạnh (Rất Giàu kẽm) |
98 |
LCP-77 |
SƠN DẦU |
99 |
SUS-COAT L-316 |
Sơn bảo vệ thép trắng (99%) |
99% |
||
|
|
|
|
|
|
100 |
SS-COAT 909AL |
Sơn chống gỉ từ bột nhôm |
101 |
ZINCOT N-70 |
Sơn mạ kẽm lạnh (Vô cơ, chịu nhiệt cao |
500oC) |
||
102 |
Spray BLACSEN |
Sơn đen chống gỉ, dầu, nước, chịu nóng |
|
TC-100 내열 TFE |
Sơn phủ nhựa bôi trơn chịu nhiệt PTFE |
103 |
COAT |
|
104 |
ARA-505 |
CHẤT PHỦ BẢO VỆ KIM LOẠI |
105 |
K-3 |
Dầu bôi trơn chống gỉ dài hạn |
106 |
AR-203CONC |
Phụ gia chống gỉ dạng hỗn hợp hòa tan |
107 |
ARA-404 |
Chất chống gỉ hòa tan tạm thời |
108 |
K-980 |
CHẤT PHỦ NHỰA CHỐNG GỈ DỄ BÓC |
109 |
ARA-303 |
Dầu bôi trơn, chống gỉ, chống ẩm |
110 |
F3 |
Chất tăng độ bám cho bề mặt |
|
Welding supplies/Hóa chất nghành Hàn |
|
111 |
WS-80 |
Dung dịch tẩy xỉ hàn |
112 |
SP-300 |
CHỐNG VĂNG BÁM XỈ HÀN (Thép trắng, |
Không sơn) |
||
113 |
SP-400 |
CHỐNG VĂNG BÁM XỈ HÀN (Thép đen, Có |
sơn được) |
||
114 |
SP-700 |
CHỐNG VĂNG BÁM XỈ HÀN (Có sơn được) |
115 |
X-7 |
Chất Tẩy nhanh xỉ hàn |
116 |
SP-500 |
CHỐNG VĂNG BÁM XỈ HÀN (Thép đen, Kim |
loại màu) |
||
|
FINE SILVER W- |
Sơn bảo vệ mép sang phanh CHỜ hàn công |
117 |
540 |
trường |
118 |
NZ-400 |
MỠ HÀN GIÚP CHỐNG BẮN TÓE |
119 |
Nozzle Clean 7007 |
Làm sạch đầu Mỏ hàn |
120 |
SP-100W3 |
Chống văng, bám xỉ hàn (sơn được) |
121 |
SP-200 |
Chống văng, bám xỉ hàn (không sơn được) |
122 |
SP-100C |
Chống văng, bám xỉ hàn (không sơn được) |
|
PCB/Chất phủ bảo vệ Bản mạch điện tử |
|
123 |
AC-100 |
Chất phủ bảng mạch điện tử |
|
DC-3000 |
|
|
|
1 |
ECC-90 |
|
|
|||
|
MULTI CLEANER DC-3000(Electro Contact Cleaner) |
ELECTRO CONTACT CLEANER |
|
||||||||
|
Aerosol 250g/Can, 20Cans/box |
|
|||||||||
|
|
|
Aerosol |
500g/Can, 20Cans/box |
|
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VỆ SINH B |
ẢNG MẠCH ĐIỆN DC-3000 |
VỆ SINH BẢNG MẠCH ĐIỆN ECC-90 |
|
|||||||
|
Tính năng: |
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
- Thâm nhập sâu vào các lỗ, vết nứt, trên thiết bị điện tử với cấu trúc phức tạp |
Tính năng: |
|
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
• Thâm nhập sâu, làm sạch tuyệt vời loại bỏ dầu, mỡ, bụi ...trên bề mặt |
||
|
- Làm sạch tuyệt vời, loại bỏ hoàn toàn lượng dầu, mỡ, bụi… cứng đầu trên bề |
vật dễ dàng. |
|
||||||||
|
mặt của vật dễ dàng. |
|
|
|
|
* Có tính năng đbiệt của điện cảm ứng, không phá hủy, không gây nổ, |
|||||
|
- Không gây nổ và không độc. Sử dụng an toàn khi đang vận hành. |
không độc, được sử dụng an toàn khi vhành. |
|
||||||||
Ứng dụng : |
|
|
|
|
Ứng dụng |
|
|||||
|
- Thbị viễn thông, điện tử, kiểm tra, quang học như máy ảnh, dụng cụ đo lường, |
• Làm sạch công tắc, đầu thu âm thanh, máy tính, đồng hồ, máy ảnh, |
|||||||||
|
máy photocopy… |
|
|
|
|
dụng cụ đo lường, máy photocopy,… |
|
||||
|
FR-7000 |
3 |
|
|
|
DR-747 |
|
|
|||
|
FLUX REMOVER |
|
|
|
|
Dust Blower for Maintenance of |
|
||||
|
Aerosol 420㎖/can, 20cans/Box |
|
|
|
|
Precision Equipment |
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Aerosol 223g/Can, 20Cans/box |
|
|
|
TẨY XỈ BẢN MẠCH ĐIỆN TỬ |
THỔI BỤI BẢO DƢỠNG THIẾT BỊ CHÍNH XÁC |
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
Tính năng: |
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
• Làm sạch hiệu quả tuyệt vời, bốc hơi nhanh chóng, loại bỏ dầu và dư lượng |
Tính năng: |
|
||||||||
|
từ PCB . |
|
|
|
|
- Loại bỏ hoàn toàn chất cặn, kết tụ, tăng độ nhạy cho máy móc điện tử, |
|||||
|
• Tính ổn định: có thể bảo quản trong thời gian dài với hóa chất ổn định , không |
bảng điều khiển |
|
||||||||
|
phai màu trên PCB . |
|
|
|
|
- An toàn cho tất cả bộ phận, có tính chống ăn mòn |
|
||||
|
Ứng dụng |
|
|
|
|
Ứng dụng |
|
||||
|
* Thiết bị điện tử |
|
|
|
|
- Máy tính, máy ảnh, Kính hiển vi, đồng hồ, thiết bị y tế, đo lường, đồ điện, điện tử |
|
||||
|
DR-350 |
5 |
|
|
|
TSC-001/TSC-2 |
|
|
|||
|
DUST BLOWER |
|
|
|
|
|
|
|
Tissue Type Cleaner |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Aerosol 350㎖/ |
Can, 20cans/Box |
|
|
|
|
80EA/Tissue, 20EA/Box |
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
150EA/Tissue, 20EA/Box |
|
|
|
THỔI BỤI BẢN MẠCH ĐIỆN TỬ |
Giấy lau mềm |
|
||||||||
|
Tính năng: |
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
- An toàn cho tất cả bộ phận, có tính chống ăn mòn |
Tính năng: |
|
||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Làm sạch bề mặt nhạy cảm. |
|
|
|
- Loại bỏ hoàn toàn cặn, kết tụ, tăng độ nhạy đồ điện tử, bảng điều khiển |
· Sạch sẽ không gây hại, qua kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt |
|
||||||||
|
Ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
- Máy tính, máy ảnh, Kính hiển vi, đồng hồ, thiết bị y tế, đo lường |
Ứng dụng |
|
||||||||
|
- Thiết bị điện và điện tử |
|
|
|
|
* Làm sạch nội thất vp, đồ điện và điện tử như điện thoại, TV, máy tính, máy |
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
photocopy, bàn phím, màn hình… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
MS-87 |
|
|
|
7 |
MC-2 |
|
|
|||
|
MULTI SOLVENT MS-87(Powerful Cleaner) |
MC-2 NABAKEM |
|
||||||||
|
|
|
Aerosol 500g/Can, 20Cans/box |
Aerosol Liquid 20kg/Tin can |
|
||||||
|
DUNG MÔI ĐA NĂNG MS-87 (TẨY RỬA MẠNH) |
Tẩy rửa động cơ |
|
||||||||
|
Tính năng: |
|
|
|
|
Tính năng: |
|
||||
|
- Thẩm thấu sâu, làm sạch mạnh dầu mỡ và bụi. |
|
|
|
|||||||
|
- Tính ổn định: Không cháy, không dẫn điện và ít độc. |
* Tính thấm sâu, làm sạch dầu, khí bẩn, mà không gây tổn hại vật, không cần tháo rời + lắp ráp |
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
máy móc lại. |
|
|
|
Ứng dụng |
|
|
|
|
* Khô nhanh chóng, cách nhiệt vượt trội sản phẩm thông thường khác. |
|
||||
|
- Tẩy rửa bụi, dầu nhờn, bán dính cho lò xo, xy lanh..... |
Ứng dụng |
|
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-Làm sạch động cơ điện, máy phát điện và động cơ, động cơ đốt trong |
|
|
- Làm sạch máy phát điện, đcơ điện, thbị điện trong suốt hoạt động mà không ăn mòn kim loại |
- Tẩy dầu mỡ của các van và vòng bi. |
|
|||||||||
|
DEC-2 |
|
|
|
9 |
DC-5000 |
|
|
|||
|
ELECTRONIC COMMUNICATION EQUIPMENT CLEANER |
MULTI CLEANER DC-5000(Powerful Cleaner) |
|
||||||||
|
|
|
•Aerosol 550㎖/can, 20cans/Box |
Aerosol 500g/Can, 20Cans/box |
|
||||||
|
TẨY RỬA THIẾT BỊ VIỄN THÔNG |
Tẩy rửa đa năng DC-5000 (TẨY RỬA MẠNH) |
|
||||||||
|
Tính năng: |
|
|
|
|
Tính năng: |
|
||||
|
- Tẩy rửa các loại chất bẩn, dầu mỡ nhờ khả năng hòa tan và thẩm |
• Tính ổn định: không cháy , không dẫn điện và độc hại thấp. |
|
||||||||
|
thấu tốt. |
|
|
|
|
• Không làm ăn mòn kim loại . Thâm nhập sâu và làm sạch mạnh dầu , |
|||||
|
- Không dẫn điện, Không gây ăn mòn, Không chứa clo, CFC… |
mỡ , bụi , … |
|
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ứng dụng |
|
|
|
Ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
- Hệ thống thông tin liên lạc điện tử, bảng mạch in, Động cơ điện |
* Làm sạch máy phát điện, động cơ và thiết bị điện trong khi hoạt động |
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
• Làm sạch và tẩy nhờn tay quay , xi lanh, bugi, mạch điện, van ...vv. |
|
|
|
DB-1000 |
|
|
|
11 |
LCD-3 |
|
|
|||
|
DUST BLOWER |
|
|
|
|
Cleaner for LCD Monitor |
|
||||
|
|
|
Aerosol 250g/Can, 20Cans/box |
Aerosol 150ml/Can, 20Cans/box |
|
||||||
|
THỔI BỤI BẢN MẠCH ĐIỆN TỬ |
VỆ SINH MÀN HÌNH TINH THỂ LỎNG |
|
||||||||
|
Tính năng: |
|
|
|
|
Tính năng: |
|
||||
|
- Loại bỏ hoàn toàn chất cặn, kết tụ, tăng độ nhạy cho máy móc điện |
- Có thiết kế đặc biệt làm sạch màn hình LCD an toàn và hiệu quả. |
|||||||||
|
tử, bảng điều khiển |
|
|
|
|
- Sản phẩm không chứa chất có cồn. |
|
||||
|
- An toàn cho tất cả bộ phận, có tính chống ăn mòn |
|
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ứng dụng |
|
|
|
Ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
· Màn hình LCD hoặc CRT, HDTV,· LCD mắt bảo vệ |
|
|
- Máy tính, máy ảnh, Kính hiển vi, đồng hồ, thiết bị y tế, đo lường, đồ điện, điện tử |
- Xịt vào giấy hoặc vải mà không tạo ra bụi, chà nó để làm sạch màn hình |
|
EMC-100/EMC-100A |
|
|
||||
Electric Motor Cleaner |
|
|
|
|||
Liquid 20ℓ/Pail |
|
|
|
|||
Liquid 200ℓ/Drum |
|
|
|
|||
VỆ SINH ĐỘNG CƠ ĐIỆN |
|
|
|
|||
Tính năng: |
|
|
|
|||
* Tẩy rửa hoàn toàn dầu mỡ, cặn dầu, bùn, bụi, sáp nhầy, độ ẩm bám trền bề mặt động cơ điện... kể cả khi động cơ đang hoạt động. Có tính cách điện |
|
|||||
sau khi làm sạch. |
|
|
|
|
|
|
* Ngoài ra, EMC -100 có tốc độ bay hơi nhanh, chịu được điện áp cao, không để lại cặn sau khi làm sạch, tối đa cường độ điện áp là 25000 V/mm. An |
|
|||||
toàn cho chất liệu nhựa và men sứ. |
|
|
|
|
|
|
Ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
* Tẩy rửa bề mặt động cơ điện, máy phát điện, hệ thống báo động, điện điều khiển, cầu chì, máy thổi khí, quạt trục, cáp, thang máy |
|
|||||
• Làm sạch đồng hồ, máy ảnh, dụng cụ đo lường, máy photocopy, máy tính, ống kính…. |
|
|
|
|||
SUS CARE T-1 |
|
14 |
|
PMC-3 |
|
|
STAINLESS STEEL CLEANER / LUSTER |
|
|
NABAKEM PMC-3(Powerful Mold Cleaner) |
|
||
Aerosol 420㎖/can, 20cans/Box |
|
|
Aerosol 420ml/can, 20cans/box |
|
||
VỆ SINH THÉP KHÔNG GỈ SUS CARE T-1 |
|
|
TẨY RỬA KHUÔN ĐÚC (TẨY RỬA MẠNH) |
|
||
Tính năng: |
|
|
Tính năng: |
|
||
- Làm sạch cáu bẩn, làm bóng sáng mới , tạo màng bảo vệ bề mặt thép không gỉ, |
|
• Vệ sinh dư lượng của khuôn, và muội cacbon, bốc hơi nhanh, xâm nhập sâu vào |
||||
nhôm, crôm và các bề mặt kim loại, sứ nhôm... |
|
|
khuôn phức tạp |
|
||
|
|
|
|
* Loại bỏ hoàn toàn dầu, mỡ, bụi,… không gây hại ăn mòn khuôn |
|
|
|
|
|
|
* Không thu hút bụi hoặc điện tĩnh, không chứa dung môi cacbon tetrachlorua, silicon |
||
Ứng dụng |
|
|
và petrolic. |
|
||
- Thiết bị nhà bếp, vòi phun nước uống, cửa thang máy và đồ nội thất. |
|
|
Ứng dụng |
|
||
|
|
|
• Tẩy rửa khuôn đúc, Vệ sinh máy móc chính xác, và thiết bị điện tử |
|
||
C1 |
|
16 |
|
SS#1 |
|
|
HIGH PERFORMANCE METAL MOLD CLEANER |
|
|
Resin Stripper SS#1 |
|
||
Aerosol 420ml/Can, 20Cans/box |
|
|
Aerosol 420ml/Can, 20Cans/box |
|
||
|
|
|
|
20 kg / Tin can (twist cap) |
|
|
TẨY RỬA KHUÔN ĐÚC KIM LOẠI (LOẠI TỐT) |
|
|
Tẩy nhựa đúc thừa bám kẹt trong khuôn |
|
||
Tính năng: |
|
|
Tính năng: |
|
||
|
|
|
|
* Tẩy rửa nhựa thừa bám bẩn lại trong các chi tiết khuôn mẫu. |
|
|
* Làm sạch tốt nhất cho khuôn đúc chính xác, không gây hại cho chất dẻo, cao su |
|
* Làm mềm nhựa và làm bong tróc các vết nhựa bám bẩn. |
|
|||
* An toàn, ít độc, Không ăn mòn, ít mùi, thấm nhanh và khô |
|
|
* Dung dịch không chứa Axeton nên không làm giòn khuôn. |
|
||
* Thân thiện với sinh thái: Không ô nhiễm nguồn nước. |
|
|
Ứng dụng |
|
||
Ứng dụng |
|
|
Có thể tẩy rửa được các chủng loại nhựa sau: |
|
||
Khuôn chính xác, máy móc, thiết bị, bánh răng, dây chuyền, các bộ phận kim loại, các |
|
polyacetal(Delrin), polyamides (Nylon-Zytel) , polyvinylchloride |
|
|||
|
|
|
|
|||
chi tiết bằng nhôm … |
|
|
polyvinyl formal resins , polyester (Mylar) , certain elastomers … |
|
||
PR-50P |
|
18 |
|
PR-70 |
|
|
PAINT REMOVER PR-50P(Paint & Gasket Remover) |
|
|
Resin Cleaner |
|
||
• Bulk 500g/can, 20cans/Box |
|
|
• Aerosol 420ml/can, 20cans/Box |
|
||
• Bulk 20kg/Pail |
|
|
• 500g/can, 20cans/Box |
|
||
Dung dịch tẩy sơn, keo nhựa |
|
|
Dung dịch tẩy nhựa PR-70 |
|
||
Tính năng: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tính năng: |
|
|
- Tính thấm nhanh, khả năng tẩy rửa mạnh nên loại bỏ lớp sơn, lớp keo dính nhanh. |
|
* Tẩy sạch các vết nhựa bám, vết băng keo, màng sơn, mực in, véc ni, vết bẩn |
|
|||
- Khả năng bốc hơi vượt trội, làm cho môi trường xung quanh sạch sẽ. |
|
|
Carbon, sơn cách điện… |
|
||
- Không gây nên hiện tượng ăn mòn cho tất cả các loại kim loại. |
|
|
* Tăng hiệu quả việc, an toàn sức khỏe con người vì không chứa chất gây ung thư . |
|||
Ứng dụng |
|
|
Ứng dụng |
|
||
* Tẩy bỏ lớp gioăng đệm và sơn bám dính |
|
|
* Tẩy bỏ lớp gioăng đệm và sơn, nhãn dính |
|
||
* Tẩy bỏ lớp men, sơn, véc ni |
|
|
* Tách bỏ lớp men, sơn mài và lớp vecni |
|
||
* Tẩy bỏ nhựa, keo dính |
|
|
* Tẩy bỏ cacbua trên khuôn tạo ra trong quá trình đúc |
|
||
SSR-220/SSR450 |
|
20 |
|
PR-50A |
|
|
STICKER STAIN REMOVER |
|
|
PAINT REMOVER PR-50A,P(Paint & Gasket Remover) |
|
||
•Aerosol 450㎖/can, 20cans/Box |
|
|
Aerosol 420ml/can, 20cans/Box |
|
||
Aerosol 220ml/Can, 20Cans/box |
|
|
|
|
|
|
TẨY KEO NHÃN DÁN |
|
|
Dung dịch tẩy sơn, keo nhựa |
|
||
(Chai nhỏ 220ml/to 450ml) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tính năng: |
|
|
Tính năng: |
|
|
Chuyên dụng dùng để tẩy rửa các lớp sơn , lớp véc ni , màng keo cáu bẩn, nhựa |
|||
* Được làm từ chiết xuất chanh, chất tẩy rửa không độc hại loại bỏ vết bẩn công |
|
Epoxy, carbonate , muội các bon, màng véc ni cách điện… mà không làm ăn mòn |
||||
nghiệp, vết bẩn dính, dầu hắc ín, dầu bẩn và các miếng quảng cáo khác nhau cho ô |
|
kim loại. |
|
|||
Ứng dụng |
|
|
Ứng dụng |
|
||
Loại bỏ tem nhãn dán, kẹo cao su, nhựa băng dính, vết dán xe vi phạm |
|
|
* Tẩy bỏ lớp gioăng đệm và sơn bám dính |
|
||
Làm sạch và đánh bóng đồ gia dụng: bề mặt TV, máy tính, tủ lạnh và máy giặt. Loại |
|
* Tẩy bỏ lớp men, sơn, véc ni |
|
|||
|
|
|
|
|||
bỏ bụi bẩn dầu ra khỏi lò vi sóng và máy thở. |
|
|
* Tẩy bỏ nhựa, keo dính |
|
||
PMC-5 |
|
22 |
|
ER-200 |
|
|
NABAKEM PMC-5(Powerful Mold Cleaner) |
|
|
NABAKEM ER-200 |
|
||
Aerosol 520ml/Can, 20Cans/box |
|
|
Liquid 18ℓ/Tin-can |
|
||
TẨY RỬA KHUÔN ĐÚC (TẨY RỬA MẠNH) |
|
|
Tẩy rửa vệ sinh trong công nghiệp |
|
||
Tính năng: |
|
|
Tính năng: |
|
||
* Loại bỏ hoàn toàn các vết dầu, mỡ, bụi, carbon, dư lượng ép phun mà không gây |
|
- Dùng tẩy rửa vệ sinh trong công nghiệp |
|
|||
tổn hại hoặc ăn mòn khuôn |
|
|
- Tây sạch vết bẩn, dầu mỡ, cáu cặn bám trên bề mặt mà không ảnh |
|||
* Không chứa chất gây độc hại và có hại cho cơ thể con người và môi trường |
|
|
hưởng đến bề mặt sản phẩm |
|
||
* Không thu hút bụi hoặc tĩnh điện. |
|
|
- Không ảnh hưởng đến các bề mặt như nhôm, đồng, măng gan... |
|||
Ứng dụng |
|
|
Ứng dụng |
|
||
• Tẩy rửa khuôn đúc, Vệ sinh máy móc chính xác, và thiết bị điện tử |
|
|
Làm sạch trong công nghiệp |
|
|
PWC-100 |
|
|
|
24 |
MDC-3 |
|
|
25 |
|||||
|
Multi Cleaner |
|
|
|
|
METAL CLEANER |
|
|
|
|||||
|
|
|
|
Liquid 18ℓ/Tin can |
|
Aerosol 420ml/Can, 36Cans/box |
|
|
|
|||||
|
VỆ SINH TẨY RỬA ĐA NĂNG |
Vệ sinh bề mặt kim loại MDC-3 |
|
|
|
|||||||||
|
Tính năng: |
|
|
|
|
Tính năng: |
|
|
|
|||||
|
Chất tẩy rửa tuyệt vời , bốc hơi nhanh, xâm nhập sâu vào khuôn phức |
Lý tưởng cho việc loại bỏ dầu mỡ khỏi bề mặt kim loại và các bộ phận máy. |
||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
|
tạp. |
|
|
|
|
Không ăn mòn kim loại nhẹ như nhôm và magiê và các kim loại màu như đồng. |
||||||||
Loại bỏ hoàn toàn dầu, mỡ, bụi, cacbon, khuôn đúc mà không làm hỏng khuôn |
Dễ dàng loại bỏ vì nhẹ hơn nước . |
|
|
|
||||||||||
Ứng dụng |
|
|
|
|
Ứng dụng |
|
|
|
||||||
• Vệ sinh chất dư lượng cặn bã khuôn và cacbon |
• Bảo trì tốt các bộ phận của máy như bánh răng, trục hoặc xích. |
|||||||||||||
• Vệ sinh máy móc chính xác, dụng cụ máy bay và thiết bị điện tử |
• Loại bỏ các chất gây ô nhiễm cho phanh xe. |
|
|
|
||||||||||
• Làm sạch và tẩy dầu mỡ các bộ phận kim loại và thiết bị |
|
|
|
|
|
|
||||||||
|
SP-725N |
|
|
|
26 |
|
|
NB-1 |
|
|
27 |
|||
|
NABAKEM SP-725N(Multi-purpose Cleaner |
|
|
|
NB-1 Multipurpose Cleaner |
|||||||||
|
& Degreaser) |
|
|
|
|
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
* Spray 500g/EA, 20EA/Box |
|
|
|
||||
|
|
|
Liquid 20 |
ℓ/PVC |
|
Liquid 20 |
0ℓ/Drum |
|
|
• Liquid 18㎏/PVC Bottle |
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tẩy rử |
a an toàn Tủ lạnh, Sàn nhà, Đồ gia dụng |
|
|
TẨY RỬA ĐA NĂNG |
|
|
|
||||||
|
Tính năng: |
|
|
|
|
|
|
Tính năng: |
|
|
|
|||
|
* Sản phẩm tốt nhất để làm sạch và tẩy nhờn dầu mỡ hiệu quả. |
|
|
* Làm sạch bụi bẩn công nghiệp và dân dụng, không gây hư |
||||||||||
|
• Không hại đến cơ thể, thiết bị và bộ phận người vì không có khả năng |
|
|
hại bề mặt |
|
|
|
|||||||
|
cháy, độc và ăn mòn. |
|
|
|
|
|
|
* Thân thiện với môi trường |
|
|
|
|||
|
• Khả năng phân huỷ vi khuẩn và thân thiện môi trường. |
|
|
Ứng dụng |
|
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
|
Ứng dụng |
|
|
|
|
Thiết bị gia đình, thiết bị ngoại vi, thiết bị OA, các sản phẩm thể thao, sàn phòng, thiết bị công nghiệp, |
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
Trong nhà, phòng ngủ, kính, sàn nhà, bể chứa thực phẩm, tủ lạnh, nhà sản xuất thực phẩm, tàu biển, |
ôtô, máy bay, máy thở, hàng may mặc, phòng tắm, gạch ngói ... |
|
|
|
||||||||||
đồ gia dụng, thiết bị gia dụng, máy điều hòa, túi đựng, máy móc, phòng tắm, xe tải |
|
|
|
|
|
|
||||||||
NB-33 |
28 |
|
|
|
|
SP-725H |
|
|
29 |
|||||
NABAKEM NB-33(Powerful Degreaser) |
|
|
|
|
|
NABAKEM SP-725H(Multipurpose Cleaner & |
||||||||
|
|
|
|
|
Degreaser) |
|
|
|
||||||
Liquid 18kg/Tin can |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
TẨY RỬA DẦU MỠ (CỰC MẠNH ) |
|
|
|
|
|
|
Liquid 18ℓ/PVC Bottle |
Liquid 200ℓ/Drum |
|
|
||||
Tính năng: |
|
|
|
|
|
Tẩy rửa an toàn Tủ lạnh, Sàn nhà, Đồ gia dụng |
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
* Nhanh chóng thẩm thấu vào mmóc phtạp đập tan cặn bẩn dầu mỡ, không hại đến vật, không phải |
|
Tính năng: |
|
|
|
|||||||||
thdỡ chi tiết máy, tkiệm chi phí, thgian. |
|
|
|
|
|
* Sản phẩm tốt nhất để làm sạch và tẩy nhờn dầu mỡ hiệu quả. |
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
* Không cháy và cách điện rất tốt, vệ sinh thbị điện, kể cả khi đang vận hành. |
|
• Không hại cơ thể, thiết bị vì không có khả năng cháy, độc và ăn mòn. |
||||||||||||
* Không chất gây độc hại như Toluene, Benzene… tuyệt đối an toàn và thân thiện mtrường. |
|
• Khả năng phân huỷ vi khuẩn và thân thiện môi trường. |
||||||||||||
Ứng dụng (Cẩn thận khi dùng với chất liệu nhựa) |
|
|
|
|
|
Ứng dụng |
|
|
|
|||||
Tẩy sạch hệ thống khởi động quay tay của động cơ, động cơ, giá đỡ phanh, lò xo và bộ chế hòa khí… |
|
|
|
|
|
|
||||||||
Vệ sinh mô tơ điện, máy phát điện, động cơ. Bảo dưỡng ống dẫn dầu. |
|
Trong nhà, phòng ngủ, kính, sàn nhà, bể chứa thực phẩm, tủ lạnh, nhà |
||||||||||||
|
sản xuất thực phẩm, tàu biển, đồ gia dụng, thiết bị gia dụng, máy điều |
|||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
Tẩy cặn bã dầu bám trên bề mặt các chi tiết động cơ đốt trong, trên van thủy lực, bạc máy. |
|
hòa, túi đựng, máy móc, phòng tắm, xe tải |
||||||||||||
SR-99 |
|
|
|
30 |
|
SP-825 |
|
|
31 |
|||||
SR-99 (Spot Remover) |
|
|
|
|
|
NABAKEM SP-825(Multi-purpose Cleaner & |
||||||||
|
|
|
|
|
Degreaser) |
|
|
|
||||||
|
• Aerosol 520㎖/can, 20cans/Box |
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
• Liquid 20kg/PVC Bottle |
|
|
|
TẨY BẨN TRÊN VẢI SR-99 NABAKEM |
|
TẨY RỬA VỆ SINH DẦU MỠ ĐA NĂNG |
||||||||||||
Tính năng: |
|
|
|
|
|
Tính năng: |
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Vệ sinh tẩy rửa dầu mỡ đa năng, Hoạt tính tẩy rửa mạnh, hiệu quả làm |
||||
• Loại bỏ các vết bẩn dầu từ vải tự nhiên, vải tổng hợp, vải pha trộn, vải dệt kim, |
|
việc cao.. |
|
|
|
|||||||||
các sản phẩm phụ, rèm, thảm và bọt biển ... và từ các sản phẩm hoàn thiện |
|
- Không tạo thành chất gây ung thư |
|
|
|
|||||||||
Ứng dụng |
|
|
|
|
|
Ứng dụng |
|
|
|
|||||
- Chỉ 1 lượng nhỏ hóa chất SR-99 có thể làm làm sạch hoàn toàn vết bẩn. |
|
|
|
|
|
|
||||||||
- Không gây cháy. |
|
|
|
|
- Được sử dụng rộng rãi trong vệ sinh máy bay và máy móc thiết bị khác. |
|||||||||
- Không làm biến đổi hoặc chỗ lan trên dệt |
|
|
|
|
|
|
||||||||
|
AL-1000S |
|
|
|
32 |
WT-10 (WASH.TOP) |
|
|
33 |
|||||
|
Water-Soluble Neutral pH Degreaser |
WASH-TOP WT-10( INJECTION MOLDING MACHINE |
|
|||||||||||
|
SCREW REMOVER) |
|
|
|
||||||||||
|
|
|
|
Liquid 18kg/PVC bottle |
|
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
• Spray 500g/HDPE Bottle, 20/Box |
• Bulk 18kg |
||||
|
TẨY RỬA NHÔM, KÍNH, GỐM SỨ |
Tẩy rửa và vệ sinh trục vít máy ép nhựa |
||||||||||||
|
Tính năng: |
|
|
|
|
Tính năng: |
|
|
|
|||||
|
Tẩy rửa sạch dầu mỡ, cáu cặn, vết bám bẩn, dầu và sáp… trên nhôm, |
* Vệ sinh nòng trục ép của máy ép nhựa |
|
|
|
|||||||||
|
kính, sứ |
|
|
|
|
* Giúp trục vít sạch mà không tiêu hao nhiều nguyên liệu |
||||||||
|
Ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
Làm sạch NHÔM, KÍNH, GỐM SỨ |
Ứng dụng |
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lấy một lượng nhựa mới dùng làm sạch với khối lượng bằng khoảng 5 lần đùn |
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
nhựa. Phun và trộn đều dung dịch Wash-Top 10 (WT-10) với nhựa làm sạch với tỷ |
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
lệ 3%. Khi dung dịch ướt đều, bỏ tiếp thêm 2%, sau đó cho vào máy và đùn vài lần |
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
cho tới khi nòng máy đạt độ sạch. |
|
|
|
||
|
|
|
|
|
GP-100 |
|
|
|
|
|
34 |
NABAKEM GP-100 (Mutipurpose Degreaser)
Liquid 20㎏/PVC Bottle
LÀM SẠCH THÉP NIKEN, THÉP MẠ CROM, ỐNG KHÓI NHIỀU CARBON TẠO RA
Tính năng:
* Làm sạch và tẩy dầu mỡ hiệu quả, Không có mùi chất tẩy rửa
• Không gây cháy và bảo vệ chống ăn mòn, Không hại đến thiết bị và bộ phận
Ứng dụng
* LÀM SẠCH THÉP NIKEN, THÉP MẠ CROM, ỐNG KHÓI NHIỀU CARBON TẠO RA
* Hiệu quả tốt nhất cho việc tẩy dầu mỡ máy móc, bình bồn, khuôn đúc, thiết bị và dụng cụ.
* Dùng đồ bảo hộ, găng tay cao su khi sử dụng
|
|
|
ST-450 |
|
36 |
|
SUS CARE T-3(STAINLESS STEEL PROTECTOR) |
|
37 |
||||||||||
|
|
|
Granite Surface Plate Cleaner |
|
|
|
Vệ sinh thép không gỉ |
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
• Spray 500g/PVC Bottle, 20/Box |
|
|
|
|
Aerosol 400ml/Can, 20Cans/box |
|
||||||||
|
|
|
|
|
• Liquid 20kg/PVC Bottle |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VỆ SINH ĐÁ GRANIT ST- 450 |
|
|
Tính năng: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Thép không gỉ bảo vệ loại bỏ bụi bẩn, rỉ sét và dấu vân tay và ngăn ngừa khỏi bị trầy |
||||||||||
|
|
|
Tính năng: |
|
|
xước bởi lớp phủ sáp của nó. Nó giữ màu sắc ban đầu của thép không gỉ. |
|
||||||||||||
|
|
|
-Tẩy rửa, vệ sinh vết bẩn bám trên bề mặt đá Granit. Đthời |
|
Ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
đánh bóng và không làm mòn bề mặt vật |
|
|
Vệ sinh, bảo vệ thép không gỉ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
Ứng dụng |
|
|
- Không để lại dư lượng dung dịch thừa trên bề mặt đồ vật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Đánh bóng bề mặt đá granit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
- Bảo vệ bề mặt đá granit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NBH-3 |
|
38 |
|
|
FC-1 |
|
|
|
|
|
|
|
39 |
||||
|
|
HAND CLEANER |
|
|
|
RUST REMOVER |
|
||||||||||||
|
|
|
|
Liquid 450g |
|
|
|
|
Aerosol 5 |
00g/Can, |
20Cans/box |
|
|
|
|
|
|
||
|
|
Nƣớc rửa tay NBH-3 |
|
|
|
CHẤT TẨY GỈ SÉT |
|
|
|
||||||||||
|
|
Tính năng: |
|
|
Tính năng: |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
|
|
• Chứa các chất chống nhiễm trùng. |
|
|
|
Làm sạch hoàn toàn các chất gỉ sét bám cứng trên bề mặt kim loại |
|||||||||||||
|
|
* Với khả năng làm sạch tuyệt vời, sản phẩm sẽ loại bỏ bất kỳ chất bẩn như |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
dầu bôi trơn, mỡ hoặc mực in. |
|
|
|
Ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
|
* An toàn, không ảnh hưởng đến sức khỏe con người, an toàn với da và Bảo vệ da tay,. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
Ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
Hiệu quả, ktra kquả bằng mắt thường vì sự biến đổi về màu sắc. Khi gặp gỉ sét FC-1 sẽ chuyển màu tím và |
|||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
rửa trôi các chất gỉ bám trên bề mặt vật. |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
Nước rửa tay Nabakem NBH-3 dùng để rửa tay và loại bỏ dầu mỡ, hóa chất và các chất bẩn công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
|
|
SR-600 |
|
40 |
|
|
RT-1000 |
|
41 |
||||||||||
|
|
Stainless Scale Cleaner |
|
|
|
Rust Zero RT-1000 (RUST CONVERTER/ High- |
|
||||||||||||
|
|
|
|
|
Molecular Rust Converter) |
|
|||||||||||||
|
|
|
|
• Liquid |
1kg/PVC Bottle |
|
|
|
|
||||||||||
|
|
|
|
• Liquid |
20kg/PVC Bottle |
|
|
|
• 500g Spray |
• 18ℓ/ PVC |
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
|
|
Tẩy gỉ sét/ Cáu cặn INOX |
|
|
|
CHẤT CHUYỂN HÓA RỈ SÉT |
|
|
|||||||||||
|
|
Tính năng: |
|
|
|
Tính năng: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
Tẩy sạch gỉ sét và ôxít hàn ra khỏi thép không gỉ (Inox). |
|
|
|
Chuyển đổi gỉ sắt hiện có vào một lớp mảng mỏng màu đen sắt bám dính |
|||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
và lớp vật liệu này hấp thụ hoàn toàn oxit giúp bảo vệ bề mặt kim loại |
|||||||||
|
Ứng dụng |
|
|
|
Ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
|
Tất cả sản phẩm từ thép trắng cho dân dụng và công nghiệp |
|
Bảo vệ, chống gỉ bồn chứa, thùng chứa trong những nhà máy sản xuất thực phẩm, dược phẩm, dệt may, |
||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
hóa học. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
Chống gỉ, bảo vệ kết cấu thép |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
|
SR-789 |
|
42 |
|
|
|
SR-800E |
|
43 |
|||||||||
|
|
SCALE REMOVER SR-789 (SCALE & RUST |
|
|
|
|
NABAKEM SR-800E (Aluminum Acid |
|
|||||||||||
|
|
REMOVER FOR PIPE LINE) |
|
|
|
|
Cleaner) |
|
|||||||||||
|
|
• Powder 20kg/Pail• Liquid 20kg |
|
|
|
|
Liquid 20kg/PVC Bottle |
|
|||||||||||
|
|
Tẩy rửa |
cáu cặn hệ thống đƣờng ống |
|
|
|
|
CHẤT VỆ SINH NHÔM |
|
||||||||||
|
|
Tính năng: |
|
|
|
|
Tính năng: |
|
|||||||||||
|
|
*Tẩy rửa cáu cặn bám trên bề mặt kim loại, nhựa và cao su... |
|
|
|
|
Loại bỏ hoàn toàn dầu, mỡ, rỉ sét, gỉ cặn bám trên bề mặt các |
||||||||||||
|
|
* Tẩy sạch chất cặn cacbon và nước cứng bám trên đường ống dẫn |
|
|
|
|
hợp kim nhôm và nhôm. |
|
|||||||||||
|
|
* Không chứa axit HCL,H2SO4 an toàn với các chi tiết cao su |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
Ứng dụng |
|
|
|
|
Ứng dụng |
|
|||||||||||
* Vệ sinh dàn lạnh điều hòa, nồi hơi, ống nước và các thiết bị trao đổi nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
* Quét hoặc hoà cùng nước dùng súng phun để tẩy rửa đường ống |
|
* Tẩy rửa các thùng chứa thực phẩm, dược phẩm làm bằng nhôm. |
|
||||||||||||||||
* Pha theo tỉ lệ với nước (có hướng dẫn trong chai). |
|
* Pha theo tỉ lệ với nước (có hướng dẫn trong chai). |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
PUF-20 |
|
44 |
|
|
SR-100 |
|
|
|
|
|
|
|
45 |
||||
|
|
FOAM CLEANER |
|
|
|
NABAKEM SR-100 (Metal Surface Cleaner) |
|
||||||||||||
|
|
|
• Aerosol 500㎖/Can, 20Cans/box |
|
|
|
|
|
• Liquid 1㎏/PVC Bottle |
|
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
• Liquid 20㎏/PVC Bottle |
|
|
|
||||
|
|
Tẩy sạch nòng súng bắn keo PUF-20 |
|
|
|
TẨY RỬA BỀ MẶT KIM LOẠI |
|
|
|
||||||||||
|
|
Tính năng: |
|
|
|
Tính năng: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
- Làm sạch nòng súng bắn keo nhanh. |
|
|
|
Rửa sạch các cáu cặn oxy hóa, oxit sắt, oxit đồng… trên bề mặt các kim |
|||||||||||||
|
|
- Dùng thường xuyên để ngăn chặn sớm tránh tắc nghẽn vòi súng và bảo |
|
|
loại |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
|
|
dưỡng súng đảm bảo điều kiện làm việc tốt nhất |
|
|
|
Ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
Ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
* Làm sạch ren vít và nòng súng |
|
Làm sạch dầu mỡ, lớp oxy hóa trên bề mặt sắt thép, đồng, nhôm. hợp kim... |
|
||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
퓨레버2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46 |
|
|
|
|
|
|
PUREVER 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chế phẩm khử mùi
Tính năng:
Chế phẩm sinh học có tác dụng loại trừ các vi khuẩn gây mùi hôi, thối. Giữ cho môi trường thơm mát, sạch sẽ trong thời gian dài.
Ứng dụng
Kháng khuẩn, khử mùi và vi khuẩn ổn định cho các văn phòng, nhà cửa, công ty kinh doanh (nhà hàng, quán cà phê và nhà nghỉ, vv) nơi có mùi hôicó
L-840 |
|
47 |
|
|
K1 |
|
48 |
|||||||||||||
Lubricant, Antirust and Permeating Agent |
|
|
|
LUBRICATES, PENETRATES, RUST PREVENTS |
|
|||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
• Aerosol 360ml/can, 20cans/box |
|
|||||||||
|
|
|
• Aerosol 360ml/can, 20cans/box |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
• Aerosol 450ml/can, 20cans/box |
|
|
|
Tẩy gỉ sét, bôi trơn và chống gỉ K1 (Vƣợt trội) |
|
||||||||||||
Tẩy gỉ sét, bôi trơn và chống gỉ L-840 |
|
|
|
Tính năng: |
|
|||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
Tính năng: |
|
|
|
- Bôi trơn hiệu quả, chống mài mòn, chống ma sát và chịu nhiệt |
|
|||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||
- Làm sạch dầu mỡ, dầu bẩn, rỉ sét và các tạp chất |
|
|
|
- Làm sạch dầu mỡ, dầu bẩn, rỉ sét và các tạp chất |
|
|||||||||||||||
- Thẩm thấu mạnh, bôi trơn, chống gỉ mạnh bóc tách và tẩy rửa phân tử rỉ sét, bám dính |
|
|
- Loại bỏ bụi bẩn, tạp chất trên các sp điện, bvệ kim loại chống rỉ sét, ăn mòn. |
|
||||||||||||||||
Ứng dụng |
|
|
|
Ứng dụng |
|
|||||||||||||||
* Tháo bu lông và đai ốc cố định |
|
|
* Tháo bu lông và đai ốc cố định |
|
||||||||||||||||
* Bảo dưỡng, bảo trì làm sạch chi tiết: máy bay, ô tô, thang máy, tời, dụng cụ hơi và thiết bị điện |
|
|
* Bảo dưỡng, bảo trì làm sạch chi tiết: máy bay, ô tô, thang máy, tời, dụng cụ hơi và thiết bị điện |
|
||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LS-1 |
|
49 |
|
|
P-840 |
|
50 |
|||||||||||||
Lithium Grease Spray |
|
|
|
PENET OIL P-840 (Fast Permeating, Degrading and |
|
|||||||||||||||
|
|
|
Cleaning Agent) |
|
||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||
|
|
|
Aerosol 420ml/can, 20cans/box |
|
|
|
|
|
Aerosol 420ml/can, 20cans/box |
|
||||||||||
Dầu mỡ bôi trơn vòng bi LS-1 |
|
|
|
Tẩy gỉ sét, bôi trơn và chống gỉ (Cực mạnh) |
|
|||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Thay thế RP7) |
|
|
|
||||||||
Tính năng: |
|
|
|
Tính năng: |
|
|||||||||||||||
* Dầu nhờn màu nâu nhạt, Độ bền cao, bám dính chắc, có chứa chất chống |
|
|
- Thẩm thấu mạnh, bôi trơn, chống gỉ mạnh bóc tách và tẩy rửa phân tử rỉ sét, |
|||||||||||||||||
acid. |
|
|
|
bám dính |
|
|||||||||||||||
* Chịu nhiệt, chịu nước, bôi trơn lâu dài, hạn chế ăn mòn |
|
|
|
- Làm sạch dầu mỡ, dầu bẩn, rỉ sét và các tạp chất |
|
|||||||||||||||
Ứng dụng |
|
|
|
Ứng dụng |
|
|||||||||||||||
Bôi trơn : Vòng bi, Xích, dây cáp, cầu truc ô tô, Cửa cuốn, hộp số |
|
|
* Tháo bu lông và đai ốc đã dính chặt do nhiệt hoặc do rỉ sét |
|
|
|||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
* Bảo dưỡng, bảo trì làm sạch chi tiết: máy bay, ô tô, thang máy, tời, dụng cụ hơi và thiết bị điện |
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
G-LUB 10M |
|
51 |
|
|
|
NABAMOLY RPD |
|
52 |
||||||||||||
G-LUB 10M (Liquid Grease) |
|
|
|
|
Nabamoly R.P.D Spray (MoS2 Lubricant) |
|
||||||||||||||
Aerosol 420ml/can, 20cans/box |
|
|
|
|
Aerosol 450gr/can, 20cans/Box |
|
||||||||||||||
Dầu bôi trơn (Loại trơn nhớt mạnh) |
|
|
|
|
Dầu bôi trơn động cơ diesel nhà máy điện |
|
||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Dùng bảo dƣỡng thiết bị cho các nhà máy công nghiệp) |
|
|||||||||
Tính năng: |
|
|
|
|
Tính năng: |
|
||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Bôi trơn và chịu nhiệt độ cao, chịu đƣợc hóa chất |
|
|||||||||
* Mỡ bôi trơn đặc chủng, có độ nhớt lớn hơn nhiều so với mỡ thông thường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||
|
|
|
* Chống ăn mòn điện hóa |
|
||||||||||||||||
* Bôi trơn tuyệt vời ở nhiệt độ cao -50 ~ 300 ° C và áp suất cực cao. |
|
|
|
|
* Dễ tháo lăp |
|
||||||||||||||
Ứng dụng |
|
|
|
|
Ứng dụng |
|
||||||||||||||
Sử dụng cho hộp số, bánh rằng, con lăn, các chi tiết chuyển động cao su, nhựa, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
các cơ cấu chuyển động của chốt đẩy của khuôn mẫu. |
|
|
|
|
Bảo dưỡng bôi trơn các bộ phân cho nhà máy thép, đóng tàu, nhiệt điện, |
|||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
đường sắt, nhà máy đúc, hóa chất, hóa dầu… |
|
|||||||||
Nabamoly MoS₂ |
|
53 |
|
|
NABAMOLY COAT #3003 |
|
54 |
|||||||||||||
nabamoly MoS₂ (MoS₂ Lubricant) |
|
|
|
|
NABAMOLY MoS2 COAT #3003 (MoS2 Drying Film |
|
|
|||||||||||||
|
|
|
|
Lubricant) |
|
|||||||||||||||
Aerosol 450g/can, 20cans/Box |
|
|
|
|
|
|
Aerosol 370gr/can, 20cans/Box |
|
||||||||||||
Dầu bôi trơn Nabamoly MoS2 |
|
|
|
|
Dầu bôi trơn #3003 |
|
||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Tạo màng film khô) |
|
|||||||||
Tính năng: |
|
|
|
|
Tính năng: |
|
||||||||||||||
* Bôi trơn chịu nhiệt tối đa , kháng hóa chất |
|
|
|
|
* Bôi trơn chịu nhiệt tối đa , kháng hóa chất |
|
||||||||||||||
* Không ăn mòn kim loại, chống rò rỉ và giúp tháo lắp tốt |
|
|
|
|
* Không ăn mòn kim loại, chống rò rỉ và giúp tháo lắp tốt |
|
||||||||||||||
* Ngăn ngừa sự ăn mòn điện phân |
|
|
|
|
* Ngăn ngừa sự ăn mòn điện phân |
|
||||||||||||||
Ứng dụng |
|
|
|
|
Ứng dụng |
|
||||||||||||||
* Bôi trơn cho điều kiện làm việc chịu nhiệt độ cao và tải trọng lớn |
|
|
|
* Bôi trơn cho điều kiện làm việc chịu nhiệt độ cao và tải trọng lớn |
|
|||||||||||||||
* Bôi trơn hthống trượt, khuôn đúc chịu nhiệt độ cao, xích, cáp, cần cẩu, ròng rọc |
|
|
|
* Bôi trơn hthống trượt, khuôn đúc chịu nhđộ cao, xích, cáp, ròng rọc |
|
|||||||||||||||
* Lò phản ứng và máy phát điện hơi nước của nhà máy điện |
|
|
|
* Lò phản ứng và máy phát điện hơi nước của nhà máy điện |
|
|||||||||||||||
K2 |
|
55 |
|
|
|
GL-2002 |
|
56 |
||||||||||||
Antirust Lubricant |
|
|
|
|
GRA-LUBRICANT GL-2002 (High-Temperature |
|
||||||||||||||
|
|
|
Aerosol 420㎖/can, 20cans/BOX |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Aerosol 4 |
20ml/can, 20cans/box 20kg pail |
|
|
|
||||||
DẦU CHỐNG RỈ SÉT K2 |
|
|
|
|
Dầu bôi trơn Graphite chịu nhiệt độ cao |
|
|
|
||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Cho lò sấy khô, cho tạo hình khuôn đúc) |
|
|||||||||
Tính năng: |
|
|
|
|
Tính năng: |
|
||||||||||||||
Bôi trơn và loại bỏ ẩm mốc, chống rỉ sét |
|
|
|
|
* Bôi trơn chịu nhiệt tối đa 1200 độ |
|
||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Không ăn mòn kim loại |
|
|||||||||
Ứng dụng |
|
|
|
|
Ứng dụng |
|
||||||||||||||
* Tháo bu lông và đai ốc cố định |
|
|
|
|
* Bôi trơn và tách khuôn cho cviệc cán kéo và kéo cuộn kim loại |
|
||||||||||||||
* Bảo dưỡng, bảo trì làm sạch chi tiết: máy bay, ô tô, thang máy, tời, dụng cụ hơi và thiết bị điện |
|
|
|
|
* Cho công việc đúc và rèn |
|
||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Dùng cho các nhà máy điện |
|
|||||||||
|
JA-1000 |
|
57 |
|
|
|
NABACOAT 631 |
|
58 |
|||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||
|
Semi- |
Dry Film Lubricant |
|
|
|
|
|
NABACOAT 631 (EP Antiabrasive Special Grease) |
||||||||||||
|
|
|
|
• 500g/ Can |
|
|
|
|
|
|
|
• Grease 1ℓ(900g)/can |
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
• Liquid 20㎏/Tin Can |
|
|
|
|
|
|
|
• Grease 500gr/can |
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mỡ đặc trị chống ăn mòn EP |
|
|||||||||
|
Dầu bôi trơn tạo màng khô Bảo vệ dây đai |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
|
truyền động, vòng bi, hộp số, ống lót |
|
|
|
|
Tính năng: |
|
|||||||||||||
|
Tính năng: |
|
|
|
|
* Chống axit và chống kiềm tốt, Giúp đẩy nhanh hoặc tăng độ chính xác |
|
|||||||||||||
|
* Khả năng bôi trơn cao, giảm ma sát |
|
|
|
|
• Chiu nhiệt từ -50 ℃ ~ 200 ℃. Không chảy ra bởi nhiệt độ cao và tải trọng lớn |
||||||||||||||
|
* Chịu nhiệt cao -54℃ ∼ 260℃, Chống cháy tốt |
|
• Tác động của chất phụ gia, mỡ dính chặt vào kloại và tạo 1 lớp với hsố msát cực thấp tránh kẹt, mài mòn. |
|
||||||||||||||||
|
Ứng dụng |
|
|
Ứng dụng |
|
|||||||||||||||
* Bảo vệ đai truyền động, vòng bi, hộp số, ống lót |
|
• Gối trục có tải trọng lớn và chịu trọng tải bất thường, |
|
|||||||||||||||||
* Bảo vệ chất liệu da và nhựa dùng trong truyền động xích, Bôi trơn cao su tổng hợp |
|
• Vòng bi cho quạt của hệ thống nhiệt, Hệ thống băng chuyền máy sấy và lò sấy |
|
|||||||||||||||||
* Kim loại làm việc liên quan đến chuyển động : đẩy, lăn và kéo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BN SPRAY |
59 |
R-1 |
|
60 |
|
|||||||||||||||||
|
BN SPRAY (High-temperature Lubricant & Mold Release |
Mold Release R-1 (Mold release for 1st Processing ) |
|
||||||||||||||||||||
|
Agent) |
|
|
||||||||||||||||||||
|
|
|
Aerosol 420ml/can, 30cans/box |
|
|
||||||||||||||||||
|
|
|
|
Aerosol 420ml/can, 20cans/box |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||
|
Chất bôi trơn và tách khuôn ở nhiệt độ cao |
|
Dầu tách khuôn (cho sản phẩm đúc không phủ sơn) |
|
|||||||||||||||||||
Tính năng: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||
• Chống ăn mòn tuyệt vời, bôi trơn và tách khuôn với khả năng chịu ở nhiệt độ 1200oC |
Tính năng: |
|
|
||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||
• Dễ sử dụng, Làm khô nhanh sp cải thiện khả năng làm việc và hiệu quả chi phí |
Bôi trơn và chống dính khuôn mẫu (nhựa và cao su) |
|
|
||||||||||||||||||||
Sp khô nhanh sau khi xịt, không tạo cặn trên bề mặt khuôn, tăng độ bóng mịn bề |
|
||||||||||||||||||||||
Ứng |
|
|
|||||||||||||||||||||
|
Không ă mặt sp và tách sp ra khỏi khuôn dễ dàng, giảm độ mài mòn của khuôn. |
|
|
||||||||||||||||||||
dụng |
|
|
|
||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||
* Bôi trơn xích, bchuyền, brăng, lò nhiệt độ cao sdụng cho nm cán thép,nm thủy tinh |
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ứng dụng |
|
|
||||||||||||
• Tách khuôn cho sp nóng chảy ở nhđộ cao: kloại nóng chảy, kính nóng chảy , khuôn cao su, nhựa/nhôm |
|
||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||
Lƣu ý: Dùng PMC-3 hoặc DC-5000 để làm sạch dầu, bụi khỏi bề mặt khuôn và kim loại |
|
* Vệ sịnh sạch bề mặt khuôn với bình xịt vệ sinh khuôn Nabakem PMC-3 |
|
||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xịt đều lên bề mặt khuôn ở khoảng cách 20-30cm |
|
|
||||||||||||
* Lắc đều, phun xịt 1 -2 lớp, sờ không còn dính tay, ở nhđộ 70oC sau 5 phút là đủ khô như vậy độ kết dính đbảo. |
Mỗi lần xịt được vào bề mặt khuôn sẽ công dụng cho nhiều lần ép sản phẩm. |
|
|||||||||||||||||||||
|
NB-500 |
61 |
|
IC-606 |
|
62 |
|
||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NABAKEM IC-606 (Precise Casting |
Release |
|
|||||||||||
|
Dio Bright NB-500 (Release Agent for Electronic Parts) |
|
Agent) |
|
|
||||||||||||||||||
|
|
|
|
• Aerosol 420ml/Can, 20Cans/Box |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||
|
|
|
|
• Liquid 18liter/Pail |
|
|
|
Aerosol 420ml/can, 20cans/box |
|
|
|||||||||||||
|
CHỐNG DÍNH CHO ĐÈN LED |
|
|
Dầu tách khuôn cho đúc chính xác |
|
|
|||||||||||||||||
|
Tính năng: |
|
|
Tính năng: |
|
|
|||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Khô nhanh, không có dư lượng trên khuôn |
|
|
|||||||||||
|
Chống dính cho các bộ phận điện tử, đặc biệt là cho đèn LED. NB-500 có tính năng |
|
• Tạo lớp mỏng bảo vệ thành khuôn, không ăn mòn, không gây hại |
|
|||||||||||||||||||
|
kháng nhiệt tốt, chống gỉ, tách đèn LED khỏi khuôn dễ dàng |
|
|
khuôn |
|
|
|||||||||||||||||
|
Ứng dụng |
|
|
Ứng dụng |
|
|
|||||||||||||||||
|
Khuôn đèn LED, Khuôn Urethan, khuôn Epoxy |
|
|
• Dùng cho Nhựa epoxy, Nhựa Phenol, Nhựa Melamin, nhựa kỹ thuật, |
|
||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhựa ABS, Nhựa PVC, cao su |
|
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Làm sạch tạp chất, muội cacbon bằng dầu tẩy rửa PMC-3, sau đó xịt |
|
||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
đều cách 20-30cm |
|
|
|||||||||||
|
L-240F |
63 |
|
MR-200 |
|
64 |
|
||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Multi Release (Adhesive Lubricant Mold |
|
|
|||||||||||
|
Silicone |
|
lubricant |
|
|
Release) |
|
|
|||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|
• Aerosol 420㎖/Can, 20cans/BOX |
|
|
|
• Aerosol 420㎖/can, 20can/Box |
|
|
|
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
• Liquid 18ℓ/Pail, Liquid 200ℓ/Drum |
|
|
||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||
|
Chất bôi trơn Silicon |
|
|
Dầu bôi trơn và tách dính khuôn |
|
|
|
|
|||||||||||||||
|
Tính năng: |
|
|
Tính năng: |
|
|
|||||||||||||||||
|
* An toàn: không có hại cho sơn, nhựa, cao su. |
|
|
• Chịu nhiệt tuyệt vời (lên tới 300 ℃), chống thấm nước tốt, tính liên tục cao |
|
||||||||||||||||||
|
• Chịu nhiệt và chịu chịu lạnh tốt: -30oC ~ 200oC |
|
|
• Không cần làm sạch khuôn , • Bảo vệ bề mặt khuôn |
|
|
|||||||||||||||||
|
• Chịu hóa chất, bảo vệ vật khỏi chất có hại như muối, axit, kiềm. |
|
|
* Làm sạch bằng PMC-3, chổi quét hoặc súng hơi lên bề mặt khuôn |
|
||||||||||||||||||
|
Ứng dụng |
|
|
Ứng dụng |
|
|
|||||||||||||||||
Bôi trơn dụng cụ cao su, các loại dây cót, băng chuyền, ray dẫn hướng, hộp số nhựa, cần |
|
• Cao su: EPDM, SBR, NBR, CR, NR |
|
|
|||||||||||||||||||
trục, hộp số, vòng bi,.. |
|
• Resisn: EPOXY, polyprophylene, polyester, phenol, acryl, melamine, nhựa polystyrene, bọt urethane, kính |
|
||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
mạ nhiều lớp, khuôn đúc , sản xuất ngói, FRP. |
|
|
||||||||||||
|
|
|
|
|
|
BP-888H |
BP-888 |
|
|
|
|
|
65 |
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
Brake Lining Release Agent |
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
Liquid 18ℓ/PVC Bottle |
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
Chống dính khuôn cho má phanh |
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||
|
|
|
|
|
|
Tính năng: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
- Chống dính khuôn cho dây truyền sản xuất má phanh. |
|
|
|||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
- Chịu nhiệt cao, không ảnh hưởng đến khuôn, tăng độ bóng sản phẩm |
|
|
|||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
Ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
• Các loại nhựa nhiệt dẻo khác nhau |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
• Lót phanh, nhựa Phenolic, nhựa Elamine, Nhựa urê |
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||
|
R-2 |
66 |
MR-200Z |
|
67 |
|
|||||||||||||||||
|
Mold Release R-2 (Mold release for 2nd Processing) |
NABAKEM MR-200Z (CUTTING RELEASE) |
|
|
|||||||||||||||||||
|
|
|
|
Aerosol 420ml/can, 30cans/box |
|
|
|
• Aerosol 420ml/can, 20cans/box |
|
|
|||||||||||||
|
Dầu tách khuôn (cho sản phẩm đúc có phủ sơn) |
Chống dính cho quá trình cắt gọt (Sp thân thiện) |
|
|
|||||||||||||||||||
|
Tính năng: |
|
Tính năng: |
|
|
||||||||||||||||||
|
Bôi trơn và chống dính khuôn mẫu (nhựa và cao su) |
|
* Bôi trơn và tách khuôn tuyệt vời |
|
|
||||||||||||||||||
|
Sp khô nhanh sau khi xịt, không tạo cặn trên bề mặt khuôn, tăng độ bóng mịn bề mặt |
• Sử dụng dầu không hại từ thảo dược thiên nhiên |
|
|
|||||||||||||||||||
|
sp và tách sp ra khỏi khuôn dễ dàng, giảm độ mài mòn của khuôn. |
|
• Tạo lớp bảo vệ đồng đều, không làm mòn khuôn |
|
|
||||||||||||||||||
|
Ứng dụng |
|
Ứng dụng |
|
|
||||||||||||||||||
* Vệ sịnh sạch bề mặt khuôn với bình xịt vệ sinh khuôn Nabakem PMC-3 |
|
• Bôi trơn chống dính cho máy móc và dụng cụ liên quan đến thực phẩm |
|||||||||||||||||||||
Xịt đều lên bề mặt khuôn ở khoảng cách 20-30cm |
|
• Nhựa, Lưỡi cắt của vật liệu bao gói |
|
||||||||||||||||||||
Mỗi lần xịt được vào bề mặt khuôn sẽ công dụng cho nhiều lần ép sản phẩm. |
|
• Dao cạo và dao cắt của máy thuốc lá, Lưỡi dao bọt biển |
|
||||||||||||||||||||
|
FLEX-A |
68 |
F-23 |
|
69 |
|
|||||||||||||||||
|
NABAKEM FLEX-A (URETHANE MOLD RELEASE AGENT) |
TFE RELEASE |
|
|
|||||||||||||||||||
|
|
|
|
Aerosol 420ml/Can, 20Cans/Box |
|
|
|
Aerosol 420ml/can, 20cans/box |
|
|
|||||||||||||
Dầu tách khuôn Urethane |
|
Dầu bôi trơn chống dính khuôn nhựa, cao su |
|
|
|||||||||||||||||||
Tính năng: |
|
Tính năng: |
|
|
|||||||||||||||||||
* Dùng một lần cho hiệu quả liên tục, * Làm bóng khuôn tốt |
|
* Lớp dính ngoài màng khuôn sẽ tự động rách khi nhấc khuôn để không cần làm sạch |
|
||||||||||||||||||||
• Chịu nhiệt tốt (tối đa 250 ℃), tách khuôn dễ dàng, không gây |
|
vật sau đúc thuận lợi cho cv trang trí, sơn tiếp theo |
|
|
|||||||||||||||||||
bẩn, ăn mòn khuôn |
|
* Nhả khuôn trong quá trình gia công tạo ra các loại nhựa và cao su |
|
|
|||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ứng dụng |
|
|
||||||||||||
Ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N-870 |
|
|
|
|
|
|
|
|
70 |
|
|
|
|
Non-Seize N-870 (High Temperature Anti-Seize Agent/Anti-Seize |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
Lubricant |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
• Aerosol 420ml/can, 20cans/Box • Grease 500ml/can |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dầu/Mỡ b |
ôi trơn và chống dính chịu nhiệt đặc chủng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
Tính năng: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Bôi trơn EP t. vời ngăn dính chặt do nhđộ cao, k.hợp hạt siêu t.khiết của niken, molypden và mỡ đbiệt để bvệ.btrơn *Chống dính bulong ecu, gioăng |
|
|
|
|
|
|||||||
|
đệm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Chống gỉ và chống ăn mòn đphân, chịu hóa chất, làm kín cho các tbị đắt tiền chống nước mặn, axit, kiềm, độ ẩm cao, hơi nước ionic, tải cao và nh độ |
|
|
|
|
|
|||||||
|
cao. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
• Lý tưởng cho bảo dưỡng đcơ diezel nm điện, nm hoá học, nm lọc dầu, nm xử lý nước thải, nm xử lý nước thải, nm sx thbị nặng, nm cán thép, đúc thép, |
|
|
|
|
|
|||||||
|
gốm sứ, kính … |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Bvệ trục vít, hthống đ/ống, tổ hợp Van, Mbích, g đệm cho bơm, Lò p.ứng, máy phđiện hơi nước và tua bin các nm điện |
|
|
|
|
|
|||||||
|
|
HM-406 |
|
71 |
|
|
LT#2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
PLASTIC LUBRICANT |
|
|
NABAKEM LT#2 (Medium Term Anti-Rust & Lubricant) |
||||||||
|
|
• Aerosol 420㎖/can, 20cans/Box |
|||||||||||
|
|
|
|
|
• Aerosol 420ml/can, 20cans/Box |
|
• 18L Pail can |
||||||
|
|
Bình xịt bôi trơn chốt tháo khuôn |
|
|
DẦU TẨY GỈ VÀ BÔI TRƠN |
||||||||
|
|
Tính năng: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
• Bôi tr ơn các loai nhựa một cách an toàn |
|
|
Tính năng: |
|
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Chống thấm nước, bôi trơn, chống gỉ. |
|
|
|
|
|
|||
|
|
Ứng dụng |
|
|
* Tháo dỡ bulong đai ốc bị rỉ sét dính chặt dễ dàng |
||||||||
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
* Bôi trơn khuôn nhựa, bôi trơn các chi tiết bằng nhựa có khi cần loại bỏ ma sát |
Ứng dụng |
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|
|
- Chống gỉ cho bề mặt kim loại, phục vụ vệ sinh bảo dưỡng máy móc |
||||||||
|
|
|
|
|
thiết bị công nghiệp |
|
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
- Dùng cho ô tô, máy bay, tàu thuyền, nhà máy hóa chất...... |
||||||||
|
|
L-240 |
|
73 |
|
NB-SI 1000 |
|
|
|
|
|
||
|
|
SILICONE LUBRICANT L-240 |
|
|
|
INDUSTRIAL SILICON OIL |
|||||||
|
|
Aerosol 450ml/can, 20cans/Box |
|
|
• Liquid 1kg/PVC Bottle |
||||||||
|
|
DẦU nhớt Silicone |
|
|
|
Dầu máy khâu |
|
|
|
|
|
||
|
Tính năng: |
|
|
|
Tính năng: |
|
|
|
|
|
|||
|
* Chịu nhiệt, chịu lạnh tốt , -30oC ~ 200oC |
|
|
- dùng để bôi trơn khuôn mẫu, máy móc thiết bị |
|||||||||
|
* Không ảnh hưởng đến cao su, nhựa |
|
|
- Dầu không màu, trong, độ nhớt cao, chống dẫn điện cao |
|||||||||
|
*Chịu hóa chất tốt: bảo vệ thbị khỏi chất có hại như muối, axit, kiềm. |
- Dùng chống dính, chống mài mòn, chống trầy xước khuôn mẫu |
|||||||||||
|
Ứng dụng |
|
|
|
Ứng dụng |
|
|
|
|
|
|||
|
Bôi trơn tất cả bộ phận cần thiết như dụng cụ cao su, các loại dây cót, băng chuyền, ray dẫn |
|
- Đặc biệt thích hợp cho máy khâu |
||||||||||
|
hướng, hộp số nhựa, cần trục, hộp số, vòng bi,.. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
L-740 |
|
75 |
|
TFE LUB SA |
|
|
|
|
|
||
|
|
NABAKEM TFE-LUB L-740 |
|
|
|
TFE-LUB SA ( Multipurpose PTFE Resin Lubricant) |
|||||||
|
|
• Aerosol 420㎖/Can, 20Cans/Box |
|
||||||||||
|
|
• 1kg/Tin Can |
• 15kg/Pail |
|
Aerosol 420ml/Can, 20Cans/Box |
||||||||
|
|
Mỡ đa dụng an toàn |
|
|
|
Dầu bôi trơn dạng nhựa Teflon đa năng |
|||||||
|
Tính năng: |
|
|
|
Tính năng: |
|
|
|
|
|
|||
|
* Dùng trong kvực khó sdụng bôi trơn ththường, nơi bôi trơn dầu khoáng được sdụng |
* Chất phủ bôi trơn tốt nhất: 0.3 teflon siêu hạt được phủ lên tất cả các góc để |
|||||||||||
|
* Đbiệt, dùng trong các kvực chế biến thphẩm, sx thuốc, hđộng nhđộ cao và thấp |
||||||||||||
|
cho thấy sự bôi trơn hoàn hảo. |
|
|
|
|
|
|||||||
|
* Không độc, không hại đến sức khỏe con người |
|
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Ứng dụng |
|
|
|
Ứng dụng |
|
|
|
|
|
|||
|
* Sản xuất bộ phân của ô tô và dịch vụ ô tô |
|
|
* Bôi trơn trục lái, vòng bi, xích, băng tải, máy móc thiết bị |
|||||||||
|
* Nhà máy sx thực phẩm, thuốc |
|
|
* Chống gỉ cho các bộ phận, máy móc làm việc ở cường độ cao. |
|||||||||
|
* Ngành công nghiệp máy móc thiết bị, chế biến gỗ, sản xuất giấy, nhựa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
N-500 |
|
77 |
|
L-640 |
|
|
|
|
|
|||
|
Non-Seize N-500 (High Temperature Anti-seize Agent/Anti-Seize |
|
|
CHAIN LUB L-640 (CHAIN LUBRICANT) |
|||||||||
|
Lubricant |
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
Aerosol 420ml/Can, 20Cans/box |
||||||||
|
Aerosol 420ml/can 20cans/Box |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mỡ chịu nhiệt đặc chủng |
|
|
|
Dầu bôi trơn xích |
|
|
|
|
|
|||
|
Tính năng: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Chất bôi trơn EP tuyệt vời ngăn ngừa dính chặt do nhiệt độ cao, kết hợp hạt siêu tinh khiết của |
Tính năng: |
|
|
|
|
|
||||||
|
- Bôi trơn, chống ăn mòn, chống tiếng ồn, chống hóa chất xâm nhập, chịu tải tốt |
||||||||||||
|
niken, molypden EP (MoS2) và mỡ đặc biệt để bảo vệ và bôi trơn. * Chống dính giữa bulong ecu, |
||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
chống dính gioăng đệm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Chống gỉ và chống ăn mòn điện phân, chịu hóa chất, làm kín cho các thiết bị đắt tiền chống lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
nước mặn, axit, kiềm, độ ẩm cao, hơi nước ionic, tải cao và nhiệt độ cao. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
Ứng dụng |
|
|
Ứng dụng |
|
|
|
|
|
||||
|
* Bảo vệ trục vít, Lò phản ứng, máy phát điện hơi nước và tua bin các nhà máy điện |
- Dầu bôi trơn xích L-640 dùng để bôi trơn xích và hệ thống xích công nghiệp |
|||||||||||
* Bảo vệ các phụ kiên hệ thống đường ống, tổ hợp Van, Mặt bích và giăng đệm cho bơm, |
- Bôi trơn bánh răng, hộp số, băng tải, vít, trục quay, con lăn… |
||||||||||||
• Lý tưởng cho các nm điện hạt nhân, nhiệt điện, hoá học,lọc dầu, xử lý nước thải, nm sx thbị nặng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
LT#1 |
|
79 |
|
BL-2000 |
|
80 |
|
|
|
|
|
|
|
LT#1 (Nongreasy Lubricant) |
|
|
|
Adhesive Liquid Grease |
|
|
|||||
|
|
• Aerosol 420ml/can, 20cans/box |
|
Aerosol 4 |
20㎖/can, 20cans/BOX |
|
|
|
|
||||
|
|
DẦU TẨY GỈ VÀ BÔI TRƠN, KHÔNG NHỚT |
|
Dầu bôi trơn xích & vòng bi (Bám dính cao) |
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
|
Tính năng: |
|
|
|
Tính năng: |
|
|
|
|
|
||
|
|
* Bôi trơn và làm sạch mỡ, dầu bẩn, rỉ sét và các tạp chất khỏi máy móc |
* Chất lỏng trong suốt, bôi trơn bám dính rất cao |
||||||||||
|
|
* Tháo dỡ bulong đai ốc bị rỉ sét dính chặt dễ dàng |
* Có độ nhớt, độ bám dính rất cao, chịu mài mòn cao, giảm áp suất và tiếng ồn |
||||||||||
|
|
|
|
|
cho bộ phận khi làm việc |
|
|
|
|
|
|||
|
|
Ứng dụng |
|
|
|
Ứng dụng |
|
|
|
|
|
||
|
• Bảo dưỡng Hthống điện của ô tô và tàu diesel, máy phát điện và động cơ |
* Bôi trơn vòng bi, các bộ phận máy móc hoạt động ở cường độ cao, các bộ |
|||||||||||
|
|
• Bảo trì thiết bị truyền thông trên mặt đất, trên đất cao và trên biển |
phận dễ bị trôi dầu |
|
|
|
|
|
|||||
|
|
* Dầu bảo dưỡng ô to, xe máy, thang máy cần trục và đồ dân dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BG#2 |
|
81 |
|
|
VTL-100 |
|
82 |
||||||
|
|
NABAKEM Bearing Grease BG#2 (Bearing |
|
|
|
TEMPORARY VAPORIZER LUBRICANT |
|
||||||||
|
|
Lubrication Grease) |
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
Aerosol 520㎖/CAN, 20Cans/Box |
|
|
|
•Liquid 4㎏/PVC Bottle |
|
||||||||
|
|
Mỡ bôi trơn vòng bi |
|
|
|
Dầu bôi trơn bốc hơi tạm thời |
|
||||||||
|
Tính năng: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
* Bôi trơn, chống ăn mòn, chống thấm nước, bảo vệ bộ phận khi hoạt động |
|
|
|
Tính năng: |
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
|
* Giúp làm việc ở các nhiệt độ khác nhau |
|
|
|
* Không độc, trong suốt, không mùi |
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
|
Ứng dụng |
|
|
|
Ứng dụng |
|
|||||||||
|
* Vòng bi, ổ trục |
|
|
|
* Dùng bôi trơn tạm thời các gioăng đệm |
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Lưu ý tẩy bỏ lớp mỡ và tạp chất trước khi dùng |
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Phải sử dụng trước khi lớp dầu bị khô, vì khô làm mất tác dụn |
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CL-3500B |
|
83 |
|
|
BN-3 |
|
84 |
||||||
|
CONTACT LUBRICANT CL-3500B (Electric Contact |
NABAKEM Release Agent BN-3 (Boron Nitride Coating / Mold Release |
|||||||||||||
|
|
|
Lubricant for Precise Element) |
|
|
|
Agent |
|
|||||||
|
|
Aerosol |
400g/Can, |
20cans/Box |
|
|
|
4㎏ / plastic pail |
|
||||||
|
|
Bôi trơn tiếp điểm (Tiếp điểm điện) |
|
|
Dầu tráng phủ khuôn (chịu nhiệt 850oC) |
|
|||||||||
|
Tính năng: |
|
|
|
Tính năng: |
|
|||||||||
|
*Hiệu quả tuyệt vời giảm momen xoắn, giúp tăng tốc độ cao, kéo dài tuổi thọ |
|
|
|
* Phủ lên bề mặt khuôn lớp Boron Nitride, giúp khuôn chịu |
||||||||||
|
* Tạo lớp màng bôi trơn chống ăn mòn, không tạo lớp cacbon trên bề mặt |
|
|
|
nhiệt độ cao đến 850oC, bảo vệ khuôn, chống dính khuôn và |
||||||||||
|
* Tránh tiếng ồn khi tiếp xúc |
|
|
|
làm sạch khuôn |
|
|||||||||
|
Ứng dụng |
|
|
|
Ứng dụng |
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Tráng phủ khuôn đúc |
|
|||||
|
• Bôi trơn cho động cơ điện, Trục và các thiết bị cơ khí khác. |
|
|
|
* Rửa sạch được bằng nước khi đã khô hoàn toàn |
|
|||||||||
|
• Thiết bị chuyển mạch điện |
|
|
|
* Tránh tiếp xúc vào da tay |
|
|||||||||
|
• Bộ phận cắt điện áp cao, đầu nối trong mạch chính của đầu đánh lửa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
V-II |
|
85 |
|
V-III |
|
86 |
|||||||
|
|
Highly-adhesive Liquid Grease |
|
|
Heat-resistant Fluoro-resin(PTFE) Grease/ |
|
|||||||||
|
|
|
|
Lubricant |
|
||||||||||
|
|
|
|
Aerosol 420㎖/can, 20cans/Box |
|
|
|
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
Aerosol 420㎖/can, |
|
20cans/Box |
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mỡ nƣớc bám dính cao |
|
|
Mỡ bôi trơn chịu nhiệt (trộn Nhựa Fluoro |
) |
|
|
|||||||
|
|
Tính năng: |
|
|
Tính năng: |
|
|||||||||
|
|
Độ bám dính rất cao, khả năng bôi trơn và chống gỉ rất tốt |
|
|
* Bôi trơn, chống nước, chịu nhiệt cao |
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
• Sự kết dính tuyệt vời cho phép phân tán một ít ở phần tốc độ cao, vòng q |
|||||||
|
|
Ứng dụng |
|
|
Ứng dụng |
|
|||||||||
|
|
- Dùng cho các bộ phận máy móc thiết bị hoạt động cường độ cao như |
|
Dây xích, trong số các dây chuyền quay tốc độ cao khác, cần hiệu quả |
|||||||||||
|
|
bộ phận chuyển động, dây xích... |
|
|
bôi trơn dài hạn |
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
LONG#2H |
|
87 |
|
YH-100 |
|
88 |
|||||||
|
|
NABAKEM Long #2H (Oil Film Rust-Preventer) |
|
|
TIRE INSERTING LUBRICANT |
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
•Liquid 20kg/PVC Bottle |
|
|||||||
|
|
Aerosol 420ml/can, 20cans/Box |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
|
DẦU CHỐNG GỈ, BẢO DƢỠNG |
|
|
Dầu bôi trơn tách rời lốp xe |
|
|||||||||
|
|
Tính năng: |
|
|
Tính năng: |
|
|||||||||
|
- Tạo màng trên mặt kloại, chống gỉ, ẩm, axit, không bay hơi, hiệu quả lâu. |
|
|
* Dễ dàng bôi trơn bằng cách phun hoặc quét |
|
||||||||||
|
- Bám dính cực tốt giúp chống gỉ cả trong môi trường nước và nước biển. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
- Chống nước,ngăn nước xâm nhập, cách điện tốt, bảo dưỡng hthống điện. |
|
|
* Chống gỉ sét nhưng tan được trong nước nên dễ dàng vệ sinh và không có nguy cơ cháy. |
|||||||||||
|
|
Ứng dụng |
|
|
Ứng dụng |
|
|||||||||
|
- Sử dụng cho khuôn mẫu, thiết bị, máy móc bảo quản trong thời gian dài. |
|
|
• Công việc lắp ráp / thay thế lốp |
|
||||||||||
|
- Tàu, nm hóa chất, máy bay lviệc ở mtrường khắc nghiệt ẩm ướt, axit... |
|
|
* Tách lớp nhựa rời ra |
|
||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
• Bôi trơn cao su tổng hợp, chống gỉ bộ phận máy móc |
|
||||||
|
|
TL-22 |
|
89 |
V-IV |
|
90 |
||||||||
|
|
TOP LUB TL-22 (ADHESIVE LUBRICANT) |
|
Lubricant, Release Agent for heat Resistance |
|
||||||||||
|
|
|
|
Aerosol 420㎖/Can, 20Cans/box |
|
|
|
Aerosol 420㎖/can, 20cans/Box |
|
||||||
|
|
Dầu bôi trơn bám dính cao |
|
Bôi trơn, tách khuôn ở nhiệt độ cao |
|
||||||||||
|
|
Tính năng: |
|
Tính năng: |
|
||||||||||
|
|
* Độ bám dính rất cao, chịu nhiệt tốt, chống mài mòn, chống thấm nước, |
* Bôi trơn và tách khuôn khi không đợi dầu khô ở nhiệt độ 200oC |
|
|||||||||||
|
|
giảm tiếng ồn, rung lắc |
|
* Chống xước khuôn, chống mòn bề mặt kim loại khi làm việc ở nhiệt độ cao, tải trọng lớn |
|||||||||||
|
|
* Bôi trơn các bộ phận hoạt động cường độ cao, liên tục và dễ bị tách dầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
Ứng dụng |
|
|||||||
|
|
Ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
|
* Ứng dụng cho các bộ phận truyền động, chuyển động, xích, hộp số, |
Bôi trơn, tách khuôn ở nhiệt độ cao, Chống dính chịu nhiệt cao |
|
|||||||||||
|
|
bánh răng, trục vít, cáp, tời, con lăn, trục quay, băng tải… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
|
V-I |
|
91 |
FR-8000 |
|
92 |
||||||||
|
|
RUST PENETRANT) |
|
FLUX-CUT FR-8000 (Flux Spread Preventer) |
|
||||||||||
|
|
Aerosol 420㎖/can, 20cans/Box |
|
|
|
Aerosol 420ml/Can, 20Cans/Box |
|
||||||||
|
|
Dầu chống gỉ thẩm thấu mạnh |
|
Dầu chặn xỉ lỏng, nhựa làm bẩn khi hàn , sơn |
|
||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
Tính năng: |
|
Tính năng: |
|
||||||||||
|
|
* Phun mạnh với tốc độ cao được thiết kế để làm tăng nhiệt và chống gỉ |
* Chịu nhiệt tốt (-30 ~ 250 ℃), nhanh khô, chỉ cần phun 1 lần phát huy được tác dụng, cách nhiệt, |
||||||||||||
|
|
hiệu quả |
|
thấm nước |
|
||||||||||
|
|
* Tháo rời bulong ecu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
|
Ứng dụng |
|
Ứng dụng |
|
||||||||||
|
|
* Bôi trơn và chống gỉ cho máy móc, thiết bị |
|
* Ngăn chặn xỉ hàn chảy làm bẩn đầu nối, điểm chuyển mạch, điểm tiếp xúc của ổ cắm |
|
||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
• Ngăn ngừa sự kết dính nhựa hoặc xỉ bắn bẩn trong khi khoan hoặc sơn phủ |
|
SS-COAT 909 |
93 |
|
SILVER COLOR INSTANT COLD GALVANIZE
Aerosol 420ml(360g)/can, 20cans/Box • Liquid 4kg/pail • Liquid 18kg/Tin can
Sơn Mạ kẽm lạnh ( Giàu kẽm)
Tính năng:
* Sơn giàu kẽm đạt trên 98% kẽm nguyên chất sau khi khô trên bề mặt kim loại
* Chống gỉ, chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt, Bám dính tuyệt vời, độ bền cao
Ứng dụng
• Sơn hoàn thiện nhƣ mạ kẽm, thay thế cho mạ kẽm
• Sơn lót chống ăn mòn cho vật liệu và kết cấu thép
• Sơn phủ, sơn dặm, và Bảo dưỡng
New SS-COAT 909 |
|
94 |
|
|
|
Z-30 |
|
|
|
95 |
||
RUST PREVENTIVE SILVER COLOR |
|
|
|
|
|
Best Anticorrosive Agent ---- Z-COAT Z-30 (Cold- |
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
Aerosol 420ml/can, 20cans/box |
|
|
|
|
|
rolled Silver Color Co ) |
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
• Aerosol 420ml Can |
• Bulk 20kg Pail |
|||
Sơn mạ kẽm lạnh NEW ( Ít kẽm) |
|
|
|
|
|
Sơn chống gỉ (màu bạc cán nguội) |
||||||
Tính năng: |
|
|
|
|
|
Tính năng: |
|
|
|
|
||
* Chống gỉ, chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt, Bám dính tuyệt vời, độ bền cao |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
* Màu sáng bóng giống như mạ kẽm nhúng nóng mới |
|
|
|
|
|
* Chống gỉ, chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt, Bám dính tuyệt vời, độ bền cao |
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
Ứng dụng |
|
|
|
|
Ứng dụng |
|
|
|
|
|
* Sơn đáy tàu , Cầu tàu, đường ống của nhà máy lọc dầu, hóa chất |
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
• Sơn cho sản phẩm mạ kẽm nhúng nóng |
|
|
|
|
|
* Sơn Đường ống và bể chứa của nhà sản xuất tủ đông và airconditioner |
||||||
• Sơn phủ, sơn dặm, và Bảo dưỡng |
|
|
|
|
|
* Sơn Kết cấu thép ngoài trời |
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SUS-COAT L-316 |
|
|
|
|
96 |
|||
|
|
STAINLESS STEEL COATING(Stainless steel Coating Agent for Heat- |
|
|
|
|
||||||
|
|
|
|
|
• Aerosol 420㎖/can, 20cans/box |
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
• Liquid 4kg/pail • Liquid 18kg/Tin can |
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
Sơn Bảo vệ thép trắng |
|
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
Tính năng: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Tạo màng chống thấm, cách điện, chống ăn mòn bảo vệ thép trắng |
|
|
|
|
||||
|
|
|
|
* Giảm chi phí cho bảo trì các đồ dùng thép trắng |
|
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
* Cách nhiệt tuyệt vời nhờ tính dẫn nhiệt rất thấp |
|
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
Ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Sử dụng cho khung thép trắng các bể, nồi hơi, đƣờng ống, hệ thống sƣởi ấm và làm mát đƣờng ống và mái. |
|
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ZINCOT N-50 |
|
|
|
|
|
|
97 |
|||
|
|
INSTANT COLD GALVANIZE |
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
|
|
Aerosol 420ml/can, 20cans/Box |
• Liquid 1kg/Pail |
• Liquid 4kg/Pail |
|
|
|
|
|||
|
|
Sơn mạ kẽm lạnh (Rất Giàu kẽm) |
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
|
Tính năng: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Giàu các hạt màu xám kẽm độ tinh khiết cao dựa trên mạ kẽm nhúng nóng, hiệu quả chống ăn mòn vĩnh viễn nhờ hoạt động điện hóa giữa kẽm xám và |
|||||||||||
|
* Bám dính tuyệt vời, chịu được các lực va đập mạnh, gia công bẻ uốn cong bề mặt, Chịu nhiệt > 250oC, hóa chất, axit , kiềm… |
|||||||||||
|
|
Ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Công trình thép, hệ thống ống ngoài trời, chịu điều kiện ăn mòn khắc nghiệt |
|
|
|
|
||||||
|
|
* Đường ống và bể chứa của nhà sản xuất tủ đông và airconditioner |
|
|
|
|
|
|||||
|
|
* Chống rỉ, chống ăn mòn của máy móc, thiết bị của nhà máy hoá chất, nhà máy điện |
|
|
|
|
||||||
LCP-77 |
|
98 |
|
SUS-COAT L-316 99% |
|
|
99 |
|||||
Lacquer Paint |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
Aerosol 420ml/can, 40cans/Box |
|
|
|
SUS-COAT L-316 99% (Stainless steel Coating Agent for Heat- |
||||||||
|
|
|
|
|
|
• Aerosol 420㎖ |
/can, 20cans/box |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SƠN DẦU |
|
|
|
Sơn bảo vệ thép trắng (99%) |
|
|
|
|
||||
Tính năng: |
|
|
|
Tính năng: |
|
|
|
|
||||
* Sơn đâu độ bóng cao, bám dính tốt |
|
|
|
* Tạo màng chống thấm, cách điện, chống ăn mòn bảo vệ thép trắng |
||||||||
* Màu sắc đa dạng, có màu nhũ bạc |
|
|
|
* Giảm chi phí cho bảo trì các đồ dùng thép trắng |
|
|
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
* Cách nhiệt tuyệt vời nhờ tính dẫn nhiệt rất thấp |
|
|
|
|
||
Ứng dụng |
|
|
|
Ứng dụng |
|
|
|
|
||||
Sơn màu cho bề mặt gỗ và kim loại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
* Sử dụng cho khung thép trắng các bể, nồi hơi, đường ống, hệ thống sưởi ấm và làm mát đường ống và mái. |
|||||||
SS-COAT 909AL |
|
100 |
|
ZINCOT N-70 |
|
|
|
101 |
||||
SMELTING ALUMINUM PLATING COAT |
|
|
|
INORGANIC INSTANT COLD GALVANIZE |
|
|
|
|||||
Aerosol 420㎖/can, 20cans/Box |
|
|
|
|
|
Aerosol 420ml/can, 20cans/Box |
||||||
Sơn chống gỉ từ bột nhôm |
|
|
|
Sơn mạ kẽm lạnh (Vô cơ, chịu nhiệt cao 500oC) |
||||||||
Tính năng: |
|
|
|
Tính năng: |
|
|
|
|
|
|||
* Sơn giàu nhôm đạt trên 99% nhôm nguyên chất sau khi khô trên bề mặt kim loại |
|
* Lớp silicat vô cơ giàu chất chống ăn mòn, giàu kẽm bảo vệ bề mặt kim loại khỏi rỉ sét |
||||||||||
|
|
|
|
|
|
và ăn mòn khắc nghiệt nhất. |
|
|
|
|
||
* Chống gỉ, chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt, Bám dính tuyệt vời, độ bền cao |
|
* Chịu nhiệt 400-500oC, chống gỉ trong các điều kiện khắc |
nhiệt nhất, dùng làm sơn lót. |
|||||||||
Ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
• Sơn hoàn thiện như mạ nhôm, thay thế cho mạ nhôm |
|
|
|
Ứng dụng |
|
|
|
|
|
|||
• Sơn lót chống ăn mòn cho vật liệu và kết cấu thép |
|
|
|
* Bảo dưỡng công nghiệp, hệ thống sưởi, máy điều hòa |
|
|
|
|||||
• Sơn phủ, sơn dặm, và Bảo dưỡng |
|
|
|
* Ống xả, kết cấu ngoài trời |
|
|
|
|
|
Spray BLACSEN |
|
102 |
|
|
TC-100 내열 TFE COAT |
|
103 |
|||||||
|
Black |
Colorant |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
Aerosol 420ml/can, 20cans/Box |
|
|
|
|
Heat Resistant TFE-COAT (Heat-Resist P.T.F.E Coating Agent for Lubrica |
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Aerosol |
420ml/can, 20cans/Box |
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Sơn đen chống gỉ, dầu, nƣớc, chịu nóng |
|
|
|
Sơn phủ nhựa bôi trơn chịu nhiệt PTFE |
|
|||||||||
|
Tính năng: |
|
|
|
Tính năng: |
|
|||||||||
|
* Chống gỉ, dầu, nước, chịu nóng |
|
|
|
*Nhựa fluric Superparticel đặc biệt dính và chịu nhiệt bảo vệ bề mặt sắt, nhôm, đồng, gốm sứ và thủy tinh |
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
*Tạo lớp màng bảo vệ chống thấm nước tuyệt vời, chống thấm dầu và chống hóa chất |
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
*Làm sạch bề mặt bằng DC-5000, MC-2, PMC-3 để có độ bám dính cao |
|
||||||
|
Ứng dụng |
|
|
|
Ứng dụng |
|
|||||||||
|
• Bảo vệ bề mặt với Màu đen cho thép, không gỉ, nhôm, đồng và các kim loại khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
Lý tưởng cho phòng thí nghiệm, nhà máy sản xuất thực phẩm và nhà máy sản xuất thuốc nơi mà chất chống gỉ dưới dạng dung môi, mỡ và silicone |
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
không thể sử dụng |
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ARA-505 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
104 |
|
|
|
|
NABAKEM ARA-505 (RUST-PREVENT, DRY FILM TYPE) |
|
|||||||||||
|
|
|
|
Aerosol 420ml/Can, 20Cans/Box |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
|
|
CHẤT PHỦ BẢO VỆ KIM LOẠI |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
Tính năng: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Tạo lớp phủ bảo vệ bề mặt kim loại chống xước, ăn mòn, hóa chất, gỉ sét cực tốt, làm khô bề mặt vật nhanh chóng. |
|
|||||||||||
|
|
|
* Độ bóng cao và bề ngoài đẹp |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
Ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
• Chống rỉ sắt ngoài trời, bảo vệ bề mặt đồng, nhôm, kim loại màu * Bảo vệ thiết bị cơ khí hạng nặng |
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
K3 |
|
|
105 |
|
|
AR-203CONC |
|
106 |
|||||
|
|
LONG TERM CORROSION PREVENTOR |
|
|
NABAKEM AR-203conc(Soluble Complex Antirust Additive) |
|
|||||||||
|
|
• Aerosol |
420ml/can, |
20cans/Box |
• Liquid 18kg/Tin can |
|
|
Liquid 20㎏/PVC bottle |
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
|
Dầu bôi trơn chống gỉ dài hạn |
|
|
|
|
Phụ gia chống gỉ dạng hỗn hợp hòa tan |
|
|||||||
|
|
Tính năng: |
|
|
|
|
|
Tính năng: |
|
||||||
|
|
* Chống gỉ, Bôi trơn, chống mài mòn, chống ma sát, chịu nhiệt cao, thẩm thấu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
nhanh |
|
|
|
|
|
* Hòa cùng vào nước để chống gỉ và thử áp suất nước |
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
Ứng dụng |
|
|
|
|
|
Ứng dụng |
|
||||||
|
|
* Bảo quản Thiết bị lâu dài, công cụ, máy móc, trang thiết bị quân sự, … |
|
|
* Hòa cùng vào nước để chống gỉ và thử áp suất nước |
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
ARA-404 |
|
|
107 |
|
|
K-980 |
|
108 |
|||||
|
|
NABAKEM ARA-404 (Soluble Temporary Antirust Agent) |
|
Peeling-Enabled Liquid Packaged Vinyl Rustproof Protector |
|
||||||||||
|
|
Liquid 20kg/PVC bottle |
|
|
|
|
Aerosol 420ml/can, 20cans/Box |
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
|
|
Chất chống gỉ hòa tan tạm thời |
|
CHẤT PHỦ NHỰA CHỐNG GỈ DỄ BÓC |
|
|
|
||||||||
|
|
Tính năng: |
|
|
|
|
Tính năng: |
|
|||||||
|
|
• Chống gỉ hòa tan tạm thời |
|
|
|
|
* Tạo lớp nhựa bảo vệ bề mặt kim loại chống ăn mòn, gỉ sét cực tốt, làm khô bề mặt vật nhanh chóng. |
||||||||
|
|
|
|
|
|
* Dễ dàng bóc tách lớp nhựa để kiểm tra bề mặt kim loại bên trong |
|
||||||||
|
|
• Ức chế sự trung hoà và ăn mòn bởi axít dư thừa |
|
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
|
|
• Không ảnh hưởng đến bề mặt sơn rửa sạch bằng nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
|
Ứng dụng |
|
|
|
|
Ứng dụng |
|
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Bảo vệ kim loại, thiết bị khác nhau trong quá trình gia công, vận chuyển |
|
|||||
|
• Kiểm tra áp suất nước và kiểm tra kín nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
• Giữ lớp nước của bể treo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
• Chống ăn mòn đường nước lạnh của nồi hơi và đúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
|
|
ARA-303 |
|
|
109 |
|
|
F3 |
|
110 |
|||||
|
|
NABAKEM ARA-303 (Multipurpose mid-and-long term |
|
|
Preprint Fixative |
|
|||||||||
|
|
antirust agent) |
|
|
|
|
|
|
|
Aerosol 420㎖/can, 20cans/Box |
|
||||
|
|
|
|
Liquid 18ℓ/pvc bottle |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
|
Dầu bôi trơn, chống gỉ, chống ẩm |
|
|
Chất tăng độ bám cho bề mặt |
|
|||||||||
|
|
Tính năng: |
|
|
|
|
|
Tính năng: |
|
||||||
|
|
* Chống gỉ, chống nóng, chống mài mòn, chống ẩm ướt |
|
Xử lý bề mặt chuyên dụng trước khi in cho nhiều chủng loại bề mặt như Kính, Gỗ, Thuỷ tinh, Sắt, Sứ.... |
|||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xử lý các bề mặt trơ khó in, chữ hay bị nhoè |
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ứng dụng |
|
|||||
|
|
Ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
* Bảo dưỡng thiết bị: máy bay, ô tô, thang máy, tời, dụng cụ không khí, thiết bị điện |
Trước khi xử lý, bề mặt nên được tẩy sạch dầu mỡ, bụi bẩn. Sau đó lắc đều chai và phun lên toàn bộ bề mặt. |
|
||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
Không được thi công khi nền bề mặt bị ướt, bị ẩm mốc. |
|
|
WS-80 |
111 |
|
SP-300 |
|
112 |
|||
SLAG-REMOVER WS-80 (Welding Slag Remover) |
|
|
SPAZERO SP-300 (Antispatter Agent) |
|
|
||||
|
|
Aerosol 330g/can, 20cans/Box |
|
|
|
|
Aerosol 450g/can, 20cans/box |
|
|
|
Dung dịch tẩy xỉ hàn |
|
|
CHỐNG VĂNG BÁM XỈ HÀN (Thép trắng, Không sơn) |
|||||
|
|
|
|
|
|||||
|
Tính năng: |
|
|
Tính năng: |
|
|
|||
|
* Tẩy nhanh xỉ hàn phát sinh sau hàn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Giảm nhân công gõ xỉ hàn, giúp qtrình vệ sinh nhanh chóng. |
|
|
* Ngăn chặn sự bắn tung tóe xỉ mối hàn, xịt 1 lần có tác dụng cả 1 tháng |
|||||
|
* Không gây ăn mòn vật liệu hàn, Phù hợp tẩy xỉ khi vật liệu nóng |
|
|
* Dùng ngay được sau xịt, nhưng hiệu quả hơn sau đợi khô tự nhiên |
|||||
|
|
|
|
|
Ứng dụng |
|
|
||
|
|
|
|
|
* Xịt vào mối hàn, không ảnh hưởng đến chất lượng mối hàn |
|
|
||
Ứng dụng |
|
|
* Dùng cho các vật thép trắng |
|
|
||||
* Hàn tay, hàn bán tự động, hàn tự động |
|
|
* Tại vị trí xịt chất này thì không thể sơn phủ được |
|
|
||||
|
SP-400 |
113 |
|
SP-700 |
|
114 |
|||
|
SPAZERO SP-400 (ANTISPATTER AGENT) |
|
|
SPAZERO SP-700 (Antispatter Agent ) |
|
|
|||
|
|
Aerosol 450ml/Can, 20Can/Box |
|
|
|
|
Aerosol 420ml/can, 20cans/Box |
|
|
|
|
Liquid 20kg/steel can |
|
|
|
|
|
|
|
|
CHỐNG VĂNG BÁM XỈ HÀN (Thép đen, Có sơn đƣợc) |
|
CHỐNG VĂNG BÁM XỈ HÀN (Có sơn đƣợc) |
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
Tính năng: |
|
|
Tính năng: |
|
|
|||
|
* Ngăn chặn sự bắn tung tóe xỉ mối hàn, xịt 1 lần có tác dụng cả 1 tháng |
|
|
* Ngăn chặn sự bắn tung tóe xỉ mối hàn, xịt 1 lần có tác dụng cả 1 tháng |
|||||
|
|
|
|
|
|||||
|
* Dùng ngay được sau xịt, nhưng hiệu quả hơn sau đợi khô tự nhiên |
|
|
* Dùng ngay được sau xịt, nhưng hiệu quả hơn sau đợi khô tự nhiên |
|||||
|
Ứng dụng |
|
|
* Tại vị trí xịt chất này thì có thể sơn phủ được |
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
* Xịt vào mối hàn, không ảnh hưởng đến chất lượng mối hàn |
|
|
Ứng dụng |
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
* Dùng cho các vật liệu sắt thép đen. |
|
|
* Xịt vào mối hàn, không ảnh hưởng đến chất lượng mối hàn |
|
|
|||
|
* Tại vị trí xịt chất này thì có thể sơn phủ được |
|
|
* Dùng cho các vật liệu sắt thép, kim loại màu |
|
|
|||
|
X-7 |
115 |
|
|
SP-500 |
|
116 |
||
|
SLAGOUT X-7 (Remover for Slag of Welding) |
|
|
|
SPAZERO SP-500 (Antispatter Agent) |
|
|
||
|
|
Aerosol 330g/can, 20cans/Box |
|
|
|
|
Liquid 18ℓ/PVC Pail |
|
|
|
Chất Tẩy nhanh xỉ hàn |
|
|
CHỐNG VĂNG BÁM XỈ HÀN (Thép đen, Kim loại màu) |
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Tính năng: |
|
|
|
Tính năng: |
|
|
||
|
* Tẩy nhanh các xỉ hàn phát sinh sau khi hàn, giúp cho quá trình vệ sinh được |
|
* Ngăn chặn sự bắn tung tóe xỉ mối hàn, xịt 1 lần có tác dụng cả 1 tháng |
||||||
|
nhanh chóng, tạo mỹ thuật cao cho chất lượng hàn. |
|
|
||||||
|
* Không gây ăn mòn vật liệu hàn. |
|
|
* Thêm chức năng chống rỉ tạm thời |
|
|
|||
|
Ứng dụng |
|
|
Ứng dụng |
|
|
|||
* Ứng dụng cho hàn thủ công , hàn bán tự động, hàn tự động. |
|
* Xịt vào mối hàn, không ảnh hưởng đến chất lượng mối hàn |
|
|
|||||
* Phù hợp tẩy xỉ khi vật liệu nóng |
|
* Dùng cho các vật liệu sắt thép, kim loại màu |
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
FINE SILVER W-540 |
117 |
|
NZ-400 |
|
118 |
|||
|
|
|
|
|
Nozzle Cream NZ-400 (Nozzle Cream for Welding |
||||
|
Antirust and Antispatter Agent for Improved Section |
|
|
Torch) |
|
|
|||
|
Aerosol |
420㎖/can, 20cans/Box |
|
|
|
|
Cream 300gr/Can, 24Cans/Box |
|
|
|
Sơn bảo vệ mép sang phanh CHỜ hàn công trƣờng |
|
|
|
MỠ HÀN GIÚP CHỐNG BẮN TÓE |
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Tính năng: |
|
|
Tính năng: |
|
|
|||
|
* Chống gỉ tại vị trí hàn trước khi hàn và chống bắn tóe, chống dính xỉ hàn, tăng |
|
* Giúp chống bắn tóe tại đầu mỏ hàn |
|
|
||||
|
cường chất lượng mối hàn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Có thể sơn mà không cần loại bỏ lớp màng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ứng dụng |
|
|
||
|
Ứng dụng |
|
|
• Khi thấy mỏ hàn mất độ bóng, nhúng nó một lần nữa. |
|
|
|||
|
* Sơn bảo vệ mép sang phanh CHỜ hàn công trường |
|
• Khi mỏ hàn được làm nóng lên tới 60 độ C, nhúng sâu nó vào mỡ NZ-400 |
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
• Nhúng mỏ hàn vào mỡ nhiều lần trong ngày, độ bám dính chống văng được ngăn chặn. |
|
|
|||
|
Nozzle Clean 7007 |
119 |
|
SP-100W3 |
|
120 |
|||
|
ANTI-SPATTER AGENT FOR NOZZLE AND TIPS |
|
|
ODORLESS, WATER BASE ANTI-SPATTER AGENT |
|||||
|
|
Aerosol 340g/can, 20cans/box |
|
|
|||||
|
Làm sạch đầu Mỏ hàn |
|
|
Aerosol 420ml/can, 20cans/Box |
|
|
|||
|
|
|
|
|
Chống văng, bám xỉ hàn (sơn đƣợc) |
|
|
||
|
Tính năng: |
|
|
Tính năng: |
|
|
|||
|
Giúp làm sạch đầu mỏ hàn, không bị bám các sỉ hàn gây tắc nghẽn. không tác |
|
* Ngăn chặn sự bắn tung tóe xỉ mối hàn, xịt 1 lần có tác dụng |
1 tháng |
|||||
|
dụng phụ, không ảnh hưởng đến khả năng hoạt động, chất lượng mối hàn. |
|
* Dùng ngay được sau xịt, nhưng sẽ hiệu quả hơn sau đợi khô tự nhiên |
||||||
|
|
|
|
|
* Thêm chức năng chống rỉ tạm thời |
|
|
||
|
Ứng dụng |
|
|
Ứng dụng |
|
|
|||
|
* Dùng cho quá trình tự động, đặc biệt cho các vòi phun robot hàn. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Xịt vào mối hàn, không ảnh hưởng đến chất lượng mối hàn |
|
|
||
* Áp dụng cho tất cả các loại hàn và hàn CO2, trong đó có nhiều mối hàn được tạo ra. |
|
|
* Dùng cho các vật liệu kim loại màu và kim loại không chứa sắt |
||||||
|
SP-200 |
121 |
|
SP-100C |
|
122 |
|||
|
SPAZERO SP-200 (Antispatter Agent) |
|
ODORLESS WATER BASE ANTI-SPATTER AGENT |
||||||
|
|
Liquid 18ℓ/PVC bottle |
|
||||||
|
Chống văng, bám xỉ hàn (không sơn đƣợc) |
|
|
• Aerosol 420ml/can, 20cans/Box |
|
|
|||
|
|
|
|
Chống văng, bám xỉ hàn (không sơn đƣợc) |
|
|
|||
|
Tính năng: |
|
|
|
Tính năng: |
|
|
||
|
* Ngăn chặn sự bắn tung tóe xỉ mối hàn, xịt 1 lần có tác dụng 1 tháng |
|
|
* Ngăn chặn sự bắn tung tóe xỉ mối hàn, xịt 1 lần có tác dụng |
1 tháng |
||||
|
* Dùng ngay được sau xịt, nhưng sẽ hiệu quả hơn sau đợi khô tự nhiên |
|
|
* Dùng ngay được sau xịt, nhưng sẽ hiệu quả hơn sau đợi khô tự nhiên |
|||||
|
* Tại vị trí xịt không thể sơn phủ được |
|
|
* Thêm chức năng chống rỉ tạm thời |
|
|
|||
|
Ứng dụng |
|
|
|
Ứng dụng |
|
|
||
|
* Xịt vào mối hàn, không ảnh hưởng đến chất lượng mối hàn |
|
|
* Xịt vào mối hàn, không ảnh hưởng đến chất lượng mối hàn |
|
|
|||
|
* Dùng cho các vật liệu sắt thép và kim loại màu. |
|
|
* Dùng cho các vật liệu kim loại màu và kim loại không chứa sắt |
AC-100 |
123 |
UC-100(RED) |
|
124 |
ACRYLIC CONFORMAL COATING |
|
Urethane Modified Acrylic Coating Spray |
||
Aerosol 420ml/can, 20cans/Box |
|
Aerosol 420ml/can, 20cans/Box |
|
|
Liquid 18ℓ/Tin Can |
|
|
|
|
Chất phủ bảng mạch điện tử |
|
Chất phủ bảng mạch điện tử (Màu đỏ) |
|
|
Tính năng: |
|
Tính năng: |
|
|
* Dẻo, Bám dính tốt, Cách điện, chống nước, ẩm, chống rung tuyệt hảo. |
* Lớp phủ urethan màu trong suốt, Cách điện, chống nước, ẩm |
|
||
* Chống oxy hóa, chống nhiệt và chống hóa chất, chống sốc. |
|
* Bảo vệ chống rỉ sét, chống ăn mòn, bụi bẩn và kiềm. |
|
|
|
|
* Bám dính tốt, chống rung tuyệt hảo.Khô nhanh trong vài phút |
|
|
Ứng dụng |
|
Ứng dụng |
|
|
* Dùng cho máy giặt, các thiết bị liên lạc... |
|
* Dùng cho máy giặt, bảng mạch điện tử, hộp điều khiển, |
|
|
* Dùng cho các linh kiện, chi tiết, thiết bị bằng kim loại, kính hoặc nhựa. |
* Dùng cho các linh kiện, chi tiết, thiết bị kim loại, kính hoặc nhựa. |
|
||
|
|
|
|
|
UC-100 |
|
|
|
125 |
Urethane Modified Acrylic Coating Spray
Aerosol 420ml/can, 20cans/Box
Chất phủ bảng mạch điện tử (Màu trong suốt)
Tính năng:
* Phủ urethan trong suốt, Bám dính tốt, Cách điện, chống nước, ẩm, rung tuyệt hảo.
* Khô nhanh vài phút, chống rỉ sét, chống ẩm, ăn mòn, bụi bẩn và kiềm.
Ứng dụng
* Dùng cho máy giặt, các thiết bị liên lạc, bảng mạch điện tử, động cơ, máy phát điện, hộp điều khiển, bộ điều khiển, máy biến thế…
* Dùng cho các linh kiện, chi tiết, thiết bị bằng kim loại, kính hoặc nhựa.
S-830 |
126 |
Silicone Conformal Coating S-830
Aerosol 420ml/can, 20cans/Box
Liquid 15kg/Tin Can
Chất phủ bảng mạch điện tử (Từ Silicone)
Tính năng:
Màng silicon mềm dẻo, có tác dụng chống va đập, chống ngấm nước Chịu tác dụng rất tốt của Ozone. Chịu đánh lửa hồ quang, chịu hoá chất. Độ bám dính tốt, tạo bề mặt bóng láng. Chống đoản mạch. xước, rung, Chịu Axit, không thay đổi độ cứng theo thời gian.
Ứng dụng
Trang thiết bị điện tử như điện thoại cầm tay, đồng hồ, dụng cụ...
CPU-700A/B |
|
127 |
POLYURETHANE CPU-700A/B (High-strength Polyurethane Coating Agent) |
||
CPU-700A(main agent) 5kg/CAN |
CPU-700B(hardener) 20kg/CAN |
Chất phủ nhựa Polyurethane (độ bền cao)
Tính năng:
Ứng dụng
- Chống gỉ lâu dài, độ bám dính tuyệt vời. Chống khí, axit và hóa chất kiềm tốt.
- Chống rung tuyệt vời, chống thấm nước tốt
* Khuấy CPU-700A (chất chính) và CPU-700B (chất làm cứng) với 1: 4 (tỷ lệ trộn bằng tay.
* Thời gian trộn khối lượng giới hạn trong 30 phút, đậy kín nắp thùng sau khi dùng
* Bảo vệ thép, đường sắt, đường ống, tủ lạnh ô tô, sàn nhà/bê tông…
Ứng dụng
CPU-50A/B |
|
128 |
NABAKEM CPU-50A/B (Coating Agent Protecting Insulation, Moisture-proof |
||
• CPU-50A (main agent)Liquid 17kg/Tin Can |
• CPU-50B (hardener) Liquid 17kg/Tin Can |
Dầu bảo vệ bảng mạch điện tử
Tính năng:
- Độ bền tốt và độ kết dính cao, Phủ bảo vệ bảng mạch điện tử
- Cách nhiệt , Chống ẩm, chống thấm nước và chống rung.
- Ngăn chặn phóng điện hồ quang, đoản mạch, chống hóa chất ăn mòn
- Dùng cho máy giặt, biến tần, thiết bị thông tin liên lạc, máy tính, máy bán hàng tự động...
A1+ |
129 |
CL-203 |
130 |
POWER BOND(Powerful Spray Bond) |
|
Magic Comepound(CL-203) |
|
Aerosol 701㎖/Can, 12cans/BOX |
|
Cream 100g |
|
KEO SIÊU DÍNH |
|
Sáp, kem đánh bóng sơn |
|
|
|
Tính năng: |
|
Tính năng: |
|
* Đánh bóng bề mặt sơn bị xây xước, các vết bụi bẩn mà dùng xà phòng |
|
Độ bám dính cao và hấp thụ thấp trên bề mặt |
|
hoặc chất tẩy rửa không thể tẩy được. |
|
131 MEGA CHECK CLEANER - Số 1+3
132 MEGA CHECK DEVELOPER - Số 4
133 MEGA CHECK PENETRANT - Số 2
Aerosol 450㎖/Can, 20cans/Box
BỘ KTRA VẾT NỨT MỐI HÀN BẰNG PP THẨM THẤU
(Làm sạch + Thẩm thấu + Hiện Màu)
Tính năng: Kiểm tra khuyết tật vết nứt mối hàn bằng phương pháp thẩm thấu màu
Ứng dụng Kiểm tra chất lượng mối hàn thép bằng phương pháp PT
|
|
|
MP-35 (White Paint for Detecting Magnetic Particle) |
134 |
|
|
|||
|
|
|
SM-15 (Black Magnetic Particle Spray) |
135 |
|
|
|||
|
|
|
Aerosol 450㎖/Can, 20cans/Box |
|
|
|
|||
|
|
BỘ KTRA KHUYẾT TẬT MỐI HÀN BẰNG PP TỪ TÍNH |
|
|
|
||||
|
|
(Sơn tương phản + Hạt từ ướt) |
|
|
|
||||
|
|
Tính năng: Kiểm tra khuyết tật mối hàn bằng phương pháp từ tính từ hạt từ ướt |
|
|
|
||||
|
|
Ứng dụng Kiểm tra chất lượng mối hàn thép bằng phương p |
|
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
FM-25 |
|
136 |
CLC-30 |
|
|
137 |
||
|
NABAKEM FM-25(Fluorescent Magnetic Particle |
NABAKEM CLC-30(COLOR LEAK CHECK) |
|
|
|
||||
|
Spray) |
|
|
|
|
|
|||
|
|
|
• Aerosol 420㎖/can, 20cans/Box |
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Aerosol 450㎖/Can, 20cans/Box |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HẠT TỪ HUỲNH QUANG (PHẢN QUANG) |
Ktra vết nứt bề mặt của các |
bình chứa khí |
||||||
|
|||||||||
|
Tính năng: |
|
|
Tính năng: |
|
|
|
||
|
Hạt từ có tính năng phản quang để dễ phát hiên vị trí khuyết |
- Phát hiện những khiếm khuyết nhỏ hoặc rất nhỏ. |
|
|
|
||||
|
tật tại vị trí khuất |
|
|
- Không gây hại cho bề mặt sơn hoặc kim loại. |
|
|
|
||
|
Ứng dụng |
|
|
- Tại vị trí khuyết tật, Màu thay đổi (từ vàng -> xanh) |
|
|
|
||
|
Kiểm tra khuyết tật mối hàn bằng phương pháp từ tính cho |
Ứng dụng |
|
|
|
||||
|
Chuyên dụng để kiểm tra vết nứt bề mặt của các thiết bị chứa khí như chứa Gas; LPG; LNG… |
||||||||
|
những mối hàn ở vị trí khuất, thiếu ánh sáng |
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
Lưu ý : Loại bỏ độ ẩm hoàn toàn, vì CLC-30 kết hợp với dầu bẩn hoặc ẩm ướt, nó sẽ trở thành axit |
|||||
|
|
|
|
yếu để tạo ra sự ăn mòn bề mặt. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
EHC-200 NPP |
|
|
|
138 |
||
|
|
|
|
|
|
|
CLEANER FOR GOVERNOR SYSTEM IN ATOMIC POWER PLANT |
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
Aerosol 500 g/can, 20cans/Box |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Liquid 20㎏/Pail |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vệ sinh hệ thống điều khiển nhà máy điện. |
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
Tính năng: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Đánh tan bụi bẩn, cáu cặn, dầu mỡ, gỉ sét... nằm sâu trong thống điều khiển nmáy nhiệt điện, nmáy điện hạt nhân. |
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
* Không ảnh hưởng đến thiết bị, hệ thống. |
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
* Bay hơi nhanh sau khi làm sạch |
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
Ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảo trì nhà máy điện |
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DC-1080 NPP |
139 |
|
|
DB-1100 NPP |
140 |
|||||||
|
Electro contact cleaner |
|
|
|
DUST BLOWER |
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
• Aerosol 400g/Can, 20Cans/box |
|
|
|
|
|
|
Aerosol |
500g/can, 20cans/Box |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tẩy rử |
a bảng mạch điện tử |
|
|
|
Thổi bụi bảng mạch điện tử |
|
||||||
|
Tính năng: |
|
|
|
Tính năng: |
|
|||||||
*Tẩy rửa vệ sinh bụi, dầu tăng khả năng tiếp xúc chính xác cho các bản mạch điện |
|
* Làm sạch tăng tính nhạy cảm & độ chính xác của bản mạch điện tử |
|||||||||||
tử |
|
|
|
|
|
|
|||||||
* Vệ sinh bảng mạch, mạch điện, tiếp điểm |
|
|
|
|
|
|
|||||||
|
Ứng dụng |
|
|
|
Ứng dụng |
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Bảo dưỡng Máy tính, Thiết bị viễn thông, Máy đo lường, Bảng mạch |
|||
* Bảo dưỡng Máy tính, Thiết bị viễn thông, Máy đo lường, Bảng mạch điện tử, thiết bị |
|
điện tử, thiết bị quang học,Máy copy, thiết bị đo lường, Rơle và công tắc |
|||||||||||
quang học,Máy copy, thiết bị đo lường, Rơle và công tắc … |
|
|
… |
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
V-2 NPP |
141 |
|
|
RT-1000 NPP |
142 |
|||||||
|
HIGHLY |
-COHESIVE LIQUID GREASE |
|
|
|
RUST CONVERTER |
|
||||||
|
|
|
|
|
Aerosol 420㎖/can, 20cans/Box |
|
|
|
|
Spray 450g/ea, 20ea/Box |
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Mỡ nƣớc bám dính cao |
|
|
CHUYỂN HÓA RỈ SÉT TRÊN BỀ MẶT KIM LOẠI |
|||||||||
Tính năng: |
|
|
|
Tính năng: |
|
||||||||
* Độ bám dính cực cao dùng bôi trơn cho các bộ phận hoạt động cường độ cao |
|
|
* Chuyển hóa rỉ sét và chống gỉ luôn cho sắt thép. |
||||||||||
Ứng dụng |
|
|
|
Ứng dụng |
|
||||||||
* Bảo dưỡng bộ phân chuyển động tốc độ cao cho nghành công nghiệp |
|
|
|
* Hệ thống ống, bề chứa téc chứa, kết cấu thép.... |
|
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
BC-100 NPP |
|
|
|
|
|
143 |
||||||
|
|
|
• Aerosol 300ml/Can, 20Cans/box |
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
|
Phát hiện rò rỉ khí gas |
|
|
|
|
|
|
||||||
|
Tính năng: |
|
|
|
|
|
|
||||||
* Kiểm tra, phát hiện chính xác vị trí rò rỉ rất nhỏ. |
|
|
|
|
|
|
|||||||
|
Ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
||||||
* Các nhà máy sử dụng gas cao áp, Trạm nạp gas, Van gas, đường ống gas, Bệnh viện và phòng thí nghiệm |
|
|
|
|
|||||||||
HDSD : - Khi cần phát hiện vị trí rò rỉ, ta xịt chất kiểm tra BC-100 này vào. Nếu có vết rò rỉ, ngay lập tức các bong bóng bọt sẽ hình |
|
||||||||||||
thành giúp việc phát hiện được dễ dàng và chính xác vị trí hở gas. |
|
|
|
|
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
SF-1013 NPP |
144 |
|
L-840N NPP |
145 |
||||||
|
|
|
INSTANT FREEZING AEROSOL |
|
|
LUBRICATES • PENETRATES • RUST PREVENTS |
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
Aerosol 400g/can, 20cans/Box |
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Aerosol 400 g/can, 20cans/Box |
|
|
|
|
|
Chất làm lạnh tức thời |
|
|
Bôi trơn và chống gỉ |
|
||||||
|
|
|
Tính năng: |
|
|
Tính năng: |
|
||||||
Làm lạnh nhanh bế mặt, đóng băng bề mặt |
|
|
* Thẩm thấu sâu trên bề mặt, bôi trơn và chống gỉ. |
|
|||||||||
Tạo băng bám trên các ốc vít, khớp nối gỉ sét để tháo lắp dễ dàng hơn. |
|
|
* Tháo lỏng dễ dàng các bulong đã bị gỉ sét |
|
|||||||||
|
|
|
Ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
||||
|
Dùng trong quá trình kiểm tra biến đổi nhiệt độ của bề mặt vật liệu. |
|
|
Ứng dụng |
|
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bôi trơn và chống gỉ trong bảo dưỡng thiết bị công nghiệp |
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
DC-3000 NPP |
|
|
|
|
|
146 |
||||
|
|
|
Electro Contact Cleaner |
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
Aerosol 500 g/can, 20cans/Box |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TOUCH CHECK |
148 |
|||
|
|
|
TOUCH CHECK (Grease for Checking Contacted/Touched Surface) Paste-Type |
|
||||
|
|
|
|
|
|
Cream 250g/Pail |
|
|
|
|
|
|
Mỡ dùng kiểm tra độ đồng đều tiếp xúc |
|
|||
|
|
|
Tính năng: |
|
|
|
||
|
|
|
* Kiểm tra việc tiếp xúc cân bằng và đồng đều của các bánh răng, van, máy nghiền… |
|
||||
|
|
|
|
Ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
* Dùng nhiều trong việc căn chỉnh độ chính xác của các chi tiết cơ khí... |
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T-850 |
T-860 |
|
|
149 |
|
|
|
|
Tapping Compound T-850 |
|
|
|
||
|
|
|
Tapping Compound T-860 |
|
|
|
||
|
|
|
Aerosol 420ml/can, 20cans/Box |
|
|
|
||
|
|
Dầu làm mát, bôi trơn gia công cơ khí |
|
|
|
|||
|
|
|
Tính năng: |
|
|
|
|
|
|
|
* Làm mát, bôi trơn, giảm nhiệt sinh ra trong qtrinh gia công, giảm mòn lưỡi dao gia công, việc gia công ren thuận tiện |
|
|||||
|
|
|
Ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
* Trợ giúp quá trình tiện, khoan , ren, phay, bào … |
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TC#1 |
|
|
|
|
150 |
|
|
|
Tapping Compound TC #1 (Tapping Compound) |
|
|||||
|
|
Liquid 500g/Can, 10cans/Box |
|
|
|
|
|
|
|
|
DẦU TRỢ KHOAN, BÀO, PHAY |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tính năng: |
|
|
|
|
|
|
|
|
* Làm mát, bôi trơn, giảm nhiệt sinh ra trong qtrinh gia công, giảm mòn lưỡi dao gia công |
|
|||||
|
|
* Kéo dài tuổi thọ công cụ. |
|
|
|
|
|
|
|
|
Ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
* Trợ giúp quá trình tiện, khoan , ren, phay, bào … |
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PUF-40/50 |
151 |
|
|
|
|
|
|
|
OK FOAM |
|
|
|
|
|
|
|
|
• PUF-40(Gun-Type) : Aerosol 625g/Can, 15Cans/box |
|
|
|
|
|
|
|
|
• PUF-50(Adapter-Type) : Aerosol 450g/Can, 15Cans/box |
|
|
|
|
|
|
|
|
Keo bọt dùng làm kín, cách nhiệt, cách âm |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tính năng: |
|
|
|
|
|
|
|
|
* Cách điện,, nhiệt, làm kín |
|
|
|
|
|
|
|
|
* Giảm âm thanh cho ống khói, hệ thống sưởi, điều hòa |
|
|
|
|
|
|
|
|
Ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
* Dính cố định cửa, gắn tường cách nhiệt. |
|
|
|
|
|
|
|
|
* Nội thất, Bảo dưỡng, phục vụ đóng gói |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
F-172 |
152 |
|
ATL-277 |
153 |
|||
|
NABAKEM F-172 (Antistatic coating agent) |
|
|
NABAKEM ATL-277 (AIR TOOL LUBRICANT) |
|
|||
|
Aerosol 420㎖/can, 20cans/Box |
|
|
Liquid 500ml/PE, 20EA/BOX |
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chất t |
ạo màng chống tĩnh điện |
|
|
Dầu bôi trơn, chống gỉ, chống ẩm dcụ khí nén |
|
||
|
Tính năng: |
|
|
Tính năng: |
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
||
* Tạo một lớp màng không mầu bám rất chắc, chống tĩnh điện tuyệt hảo cho các |
|
* Làm mất hiện tượng kẹt chuyển động gây ra do bởi bụi bẩn và gỉ sét cho dụng cụ |
||||||
bàn ghế, trang thiết bị làm việc. |
|
|
chạy bằng khí nén |
|
||||
* Có khả năng chịu nhiệt tốt, Chịu ma sát mài mòn. |
|
|
* Bảo dưỡng tháo lắp bulong |
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Ứng dụng |
|
|
* Tác dụng bôi trơn đặc biệt lâu, bảo quản dụng cụ trong vòng 18 tháng |
|
|||
|
|
|
|
|
|
|||
|
Ứng dụng trên nhiều vật liệu khác nhau như nhựa, sắt, gỗ. |
|
|
Ứng dụng: Bôi trơn, chống gỉ, chống ẩm dụng cụ khí nén |
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
푸라가드 F-150 |
154 |
|
F-110 |
|
|||
|
Plaguard F-150 |
|
|
|
ANTISTATIC AGENTS(Tissue) |
155 |
||
|
Aerosol 450ml/can 20cans/Box |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tạo màng chống tĩnh điện |
|
|
|
Giấy lau chống tĩnh điện |
|
|
|
Tính năng: |
|
|
|
|
|
|||
* Làm sạch và chống lão hoá các sản phẩm như Điện thoại, Máy tính, Màn hình, |
|
Tính năng: |
|
|||||
các sản phẩm điện tử... |
|
|
|
|||||
|
|
* Nó bảo vệ các sản phẩm khác nhau khỏi bụi, và kiểm soát tĩnh điện từ được tạo ra. |
||||||
|
|
|
|
|
|
|||
* Kiểm soát được các vật liệu sợi bện xoắn vào nhau khi bị nhiễm điện |
|
|
|
|
|
|||
Ứng dụng |
|
|
• An toàn cho các sản phẩm nhựa. |
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
||
* Trước khi sử dụng phải làm sạch bụi bẩn. Phun đều lên bề mặt cần bảo vệ, đợi |
|
Ứng dụng |
|
|||||
cho lớp màng khô rồi làm sạch bằng khăn mềm |
|
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
* Màn hình TV, màn hình, máy tính và thiết bị ngoại vi và các bề mặt của các sản phẩm điện tử khác nhau. |
|
FC-40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
156 |
|
|
NABAKEM FC-40 (Injector/Carburetor Cleaner) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
Aerosol 550㎖/Can, 20Cans/Bo Bảo trì trang thiết bị tốt, thiết bị máy bay và ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
Dung dịch tẩy rửa chế hoà khí xe |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Tính năng: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Tẩy rửa cực sạch các chi tiết cơ khí, động cơ xe, không gây hại sức khỏe, bay hơi nhanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
|
* Tẩy rửa cực tốt các loại muội bám, cáu bẩn trong động cơ xe |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
|
Ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Tẩy rửa bộ chế hòa khí xe ô tô, xe máy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
• Loại bỏ các chất lạ khỏi lót phanh, bánh răng, van và hộp số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
FC-43 |
Aerosol 360ml/can, 20cans/Box |
|
157 |
|
|
|
CL-105 |
158 |
|||||
|
Engine Clean-Up FC-43 (Foamy Cleaner for |
|
|
|
RAIN OUT |
|
||||||||
|
Carburetization Chamb |
|
|
|
|
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
Aerosol 300㎖/can, 20cans/Box |
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
Chống bám nƣớc mƣa cho kính xe ôtô |
|
|||||
|
Vệ sinh buồng đốt và |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
bộ chế hòa khí ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Tính năng: |
|
|
|
|
|
Tính năng: |
|
||||||
|
* Làm sạch khí thải, bụi bẩn và cacbon, Tăng công suất động cơ |
|
*Giảm sức căng bề mặt nước, hạt nước mưa không thể bám lại bề mặt kính |
|
||||||||||
|
Ứng dụng |
|
|
|
|
|
Ứng dụng |
|
||||||
|
• Phục hồi hoạt động của động cơ, chống rung động và tăng cường tiết |
|
*Chống bám nước mưa cho kính xe ôtô |
|
||||||||||
|
kiệm nhiên liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
FC-41-C |
|
|
159 |
|
|
|
CL-102/103 |
160 |
|||||
|
BRAKE & PARTS CLEANER(Cleaning of |
|
|
|
|
Leather Wax |
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Brakes, Damping Devices, and Metal Parts) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
Aerosol 520㎖/can, |
20cans/Box |
|
|
|
|
|
Làm sạch và đánh bóng da |
|
|||||
|
Hoá chất làm sạch má phanh xe |
|
|
|
|
Tính năng: |
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
* Chứa hợp chất Silicon có chức năng tẩy sạch các vết hoen ố, bụi bặm trên bề mặt da. |
||||||
|
Tính năng: |
|
|
|
|
|
Giúp cho da tăng cường khả năng chống tia cực tím, chống tĩnh điện, đặc biệt là các đồ |
|||||||
|
|
|
|
|
|
bằng da Vinyl. |
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
|
* Loại bỏ hết dầu mỡ, dầu phanh, bột kim loại, tạp chất bẩn dính vào lót |
|
|
* Tạo lớp phủ chống lão hóa da và gây đổi màu da |
|
|||||||||
|
phanh và trống phanh |
|
|
|
|
|
Ứng dụng |
|
||||||
|
* Làm sạch các bộ phận tự động, các bộ phận bằng kim loại |
|
|
Các đồ vật có thể bao gồm: Bàn ghế, túi sách, giầy dép, ủng da, ví, dây lưng... |
|
|||||||||
|
Ứng dụng |
|
|
|
|
|
Không dùng cho gương kính xe, nó có thể tạo ra một lớp màng che phủ, gây giảm chức |
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||
|
* Bảo dưỡng Oto + Xe máy |
|
|
|
|
năng của gương kính. |
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BD-3 |
|
|
161 |
|
|
CL-101 |
|
162 |
||||
|
|
Belt Dressing BD-3 (Belt Silp Preventer) |
|
|
Water wax(CL-101) |
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Aerosol 300㎖/can, 20cans/Box |
|
|
|
|
|
Spray 650ml/EA, |
12EA/Box |
|
|
|
|
|
Chất làm tăng độ bám dây cu roa |
|
|
|
|
Dung dịch đánh bóng xe dạng nƣớc |
|
|||||||
|
Tính năng: |
|
|
|
|
(Bảo vệ đồ dân dụng, hàng trưng bày do tác động của môi trường) |
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||
|
* Tăng hệ số ma sát, tăng độ bám của dây cu roa |
|
|
|
|
Tính năng: |
|
|||||||
|
* Tăng hiệu suất làm việc của động cơ, Tiết kiệm năng lượng. Tăng tuôi |
|
|
* Sáp nước tạo thành màng bảo vệ và ngăn ngừa thân xe bị hư hại và mất màu do mưa, tia |
||||||||||
|
thọ của động cơ, giảm tiếng ồn |
|
|
|
|
nắng UV và axit. |
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
* Mùi nước hoa nhẹ giúp duy trì cảm giác tươi mới khi sử dụng |
|
|||||
|
Ứng dụng |
|
|
|
|
|
(Giúp đồ dùng đẹp mãi với thời gian) |
|
||||||
|
* Bảo dưỡng oto + xe máy, động cơ |
|
|
|
|
Ứng dụng |
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
Thân xe, sản phẩm từ kính, TV, điện thoại, piano, trưng bày, bàn làm việc |
|
|||||||
|
|
AF-1012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
163 |
|
|
|
Anti-Steamed Window |
Aerosol 300ml/can, 20cans/Box |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chống hấp hơi nƣớc cửa sổ trong xe hơi
Tính năng:
* Làm tan và ngăn chặn sự hình thành hơi nước trong ngày nồm ẩm
Ứng dụng
Xịt thẳng góc vào kính, cách bề mặt kính 20-30cm, Xoa đều bằng khăn sạch hoặc giấy lụa sau khi phun
Ứng dụng
CL-220 164
TAR REMOVER
Aerosol 420㎖/can, 20cans/Box
Dung dịch tẩy rửa nhựa đƣờng, keo bám
trên xe
Tính năng:
* Tẩy rửa rất tốt cáu bẩn trên xe như vết nhựa đường, vết kẹo cao su, băng keo... bám trên bề mặt xe …
* Bảo dưỡng xe oto
CL-204 |
165 |
DEODORANT FOR CAR
Aerosol 400㎖/can, 20cans/Box
Bình xịt khử mùi, diệt khuẩn Xe hơi, Tủ lạnh, Nhà tắm
Tính năng:
* Loại bỏ vi khuẩn, mùi hôi trong các phòng kín
* Từ hương liệu tự nhiên nên hoàn toàn vô hại đối với cơ thể con người.
Ứng dụng
* Khử mùi trên xe hơi, máy lạnh, xe tải, nhà vệ sinh, tủ lạnh, ...