Giá bán : thỏa thuận, vui lòng liên hệ: 0976 275 983/ 0941 88 99 83, email: hoanganhquy2009@gmail.com - Mr. Hoàng Anh Quý!
Chi tiết:
STT | Tên vật tư , nguyên vật liệu và quy cách kỹ thuật |
Hãng, nước SX | Đơn vị |
1 | Test HBsAg | Test | |
Test nhanh chẩn đoán viêm gan B | |||
2 | Test HCV | Test | |
Test nhanh chẩn đoán viêm gan C | |||
3 | Test HIV | Test | |
Test nhanh chẩn đoán HIV | |||
4 | Test HBeAg | Test | |
Test nhanh chẩn đoán HBeAg | |||
5 | Test Syphilis | Test | |
Test nhanh chẩn đoán giang mai | |||
6 | Test Chlamydia | Test | |
Test nhanh chẩn đoán Chlamydia | |||
7 | Test H.Pylori | Test | |
Test nhanh chẩn đoán viêm dạ dày | |||
8 | Test Malaria | Test | |
Test nhanh chẩn đoán sốt rét | |||
9 | Test Dengue NS1 Ag | Test | |
Test nhanh phát hiện KN Dengue NS1, chẩn đoán sốt xuất huyết | |||
10 | Test Dengue IgG/IgM | Test | |
Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết | |||
11 | Test Dengue Duo | Test | |
Test nhanh chẩn đoán sớm sốt xuất huyết (phát hiện đồng thời KN NS1 & KT IgG/IgM kháng Dengue) | |||
12 | Test Rotavirus | Test | |
Test nhanh chẩn đoán bệnh viêm đường ruột do Rotavirus | |||
13 | Test Anti-HBs | Test | |
Test nhanh phát hiện kháng thể viêm gan B anti-HBs | |||
14 | Test MOP | Test | |
Test nhanh chẩn đoán Morphin | |||
15 | Test HAV | Test | |
Test nhanh chẩn đoán viêm gan A và phân biệt IgG và IgM | |||
16 | Test RSV | Test | |
Test nhanh chẩn đoán viêm đường hô hấp do RSV | |||
17 | Test cúm H1N1 | Test | |
Test nhanh chẩn đoán cúm túp A, túp B và H1N1 | |||
18 | Test cúm | Test | |
Test nhanh chẩn đoán cúm túp A, túp B | |||
19 | Test EV71 IgM | Test | |
Test nhanh chẩn đoán EV71 | |||
20 | Test Troponin | Test | |
Test nhanh chẩn đoán bệnh nhồi máu cơ tim cấp | |||
21 | Test FOB | Test | |
Test nhanh phát hiện máu trong phân | |||
22 | Test AFP | Test | |
Test nhanh chẩn đoán ung thư gan | |||
23 | Test CEA | Test | |
Test nhanh chẩn đoán ung thư đại trực tràng | |||
24 | Test HCG | Test | |
Test nhanh chẩn đoán thai sớm | |||
25 | AMP | Test | |
26 | MET | Test | |
27 | MDMA | Test | |
28 | Rota | Test | |
29 | PSA | Test | |
30 | HEV | Test | |
31 | Doa 4 chân | Test | |
32 | Doa 5 chân | Test | |
33 | Test TB | Test | |
34 | Test HP | Test | |
35 | Test nước tiểu 10 thông số | Multi- Simen | Hộp 100 que |
36 | Test nước tiểu 10 thông số | Combiscreen | Hộp 100 que |
37 | Test nước tiểu 10 thông số A10 | Dirui | Hộp 100 que |
38 | Test nước tiểu 10 thông số | Laptrip | Hộp 100 que |
39 | Test nước tiểu 11 thông số | Teco | Hộp 100 que |
40 | Test nước tiểu 11 thông số | Urit 11A, urit 11G | Hộp 100 que |
41 | Test nước tiểu 10 TS | Mission | Hộp 100 que |
42 | Gel điện tim | Korea | Tuýp |
43 | Gel siêu âm | Korea/ Pháp | Can 5L |
44 | Gel siêu âm | Canada | Can 5L |
45 | Mỡ điện não | NihonKodel | Bát |
46 | Mỡ bôi trơn KY | Johnson | Tuýp |
47 | Găng tay khám | Malaysia | Hộp 50 đôi |
48 | Găng sản dài | Nam Tín | Đôi |
49 | Găng tiệt trùng các số | Merrufa | Đôi |
50 | Băng dính 2.5x5 | Ugo | Cuộn |
51 | Băng dính 5x5 | Ugo | Cuộn |
52 | Băng dính 3M 5x9.1 m | 3M | Cuộn |
53 | Máy đo huyết áp + ống nghe | Arlka2- Nhật | Bộ |
54 | Máy đo huyết áp + ống nghe | TQ | Bộ |
55 | Bột bó các cỡ orbe | orbe VN | Cuộn |
56 | Bông lót bột orbe | orbe VN | Cuộn |
57 | Đai nẹp | orbe VN | Có bảng báo giá |
58 | Bơm tiêm 1 ml | Vinahankook | Hộp 100 cái |
59 | Bơm tiêm 3 ml | Vinahankook | Hộp 100 cái |
60 | Bơm tiêm 5 ml | Vinahankook | Hộp 100 cái |
61 | Bơm tiêm 10 ml | Vinahankook | Hộp 100 cái |
62 | Bơm tiêm 20 ml | Vinahankook | Cái |
63 | Bơm tiêm 50 ml | Vinahankook | Cái |
64 | Dây truyền | Hanaco | Bộ |
65 | Dây truyền | AM | Bộ |
66 | Dây truyền | B.Braun | Bộ |
67 | Dây truyền dịch | kawa | Bộ |
68 | Kim bướm 23, 25 | Hanaco | Cái |
69 | Kim bướm 23, 25 | Braun | Cái |
70 | Kim bướm 23, 25 | Vinahankook | Cái |
71 | Kim lấy thuốc các số | Vinahankook | Hộp 100 cái |
72 | Kim luồn tĩnh mạch số 24 | Ấn Độ | Chiếc |
73 | Kim luồn tĩnh mạch số 18,20,22 | Ấn Độ | Chiếc |
74 | Kim luồn tĩnh mạch số 24 | Braun | Chiếc |
75 | Kim luồn tĩnh mạch số 18,20,22 | Braun | Chiếc |
76 | Kim luồn tĩnh mạch số 24 | Terumo | Chiếc |
77 | Dây nối bơm tiêm điện | Braun | Chiếc |
78 | 3 chạc truyền | Braun | Chiếc |
79 | 3 chạc truyền | Ấn Độ | Chiếc |
80 | Catherther 338 | Braun | Chiếc |
81 | Kim chích máu | TQ | Hộp 200 cái |
82 | Túi tiểu | TQ | Cái |
83 | Bao cao su | VN | hộp 144 Cái |
84 | Bao tiểu | TQ | Cái |
85 | Foley 2 nhánh | TQ | Cái |
86 | Foley 3 nhánh | TQ | Cái |
87 | Sond Nelaton | TQ | Cái |
88 | Sond cho ăn | Minh Tâm | Cái |
89 | Sond cho ăn | Convidien | Cái |
90 | Sond hút nhớt | Hoàng Sơn | Cái |
91 | Mỏ vịt nhựa | VN | Cái |
92 | Mỏ vịt nhựa | Lạc Việt | Cái |
93 | Điện cực tim skintac | Áo | Cái |
94 | Bông y tế thấm nước | Bạch Tuyết | Kg |
95 | Bông y tế không thấm nước | Bạch Tuyết | Kg |
96 | Ống nghiệm nhựa ko nắp | Hồng Thiện Mỹ | Cái |
97 | Ống nghiệm nhựa ko nắp | KLC | Cái |
98 | Ống nghiệm nhựa có nắp | Hồng Thiện Mỹ | Cái |
99 | Ống nghiệm chống đông EDTA | Hồng Thiện Mỹ | Cái |
100 | Ống nghiệm chống đông EDTA | Hồng Thiện Mỹ | Cái |
101 | Ống nghiệm chống đông EDTA | Hồng Thiện Mỹ | Cái |
102 | Ống nghiệm chống đông Heparin | Hồng Thiện Mỹ | Cái |
103 | Ống nghiệm chống đông Heparin | Hồng Thiện Mỹ | Cái |
104 | Ống nghiệm chống đông CitratNa | Hồng Thiện Mỹ | Cái |
105 | Ống nghiệm máu thủy tinh | VN | Cái |
106 | Ống nghiệm tiểu thủy tinh | VN | Cái |
107 | Micrropipet các cỡ | Biohit- Phần Lan | Cái |
108 | Giá treo Micropipet | Dragon-TQ | Cái |
109 | Micrropipet 10-100, 100-1000 ul | Dragon-TQ | Cái |
110 | Đầu típ pipet 200ul (màu vàng) | TQ | Túi 1000 cái |
111 | Đầu típ pipet 1000ul (màu xanh) | TQ | Túi 500 cái |
112 | Ống Eppendor 1,5ml | TQ | Túi 500 cái |
113 | Tăm bông tiệt trùng | TQ | Cái |
114 | Pipet Pasteur nhựa 3ml | Cái | |
115 | Ống Falcol 15 ml | Cái | |
116 | Ống Falcol 50 ml | Cái | |
117 | Povidin 500 ml | Hải Dương | Lọ |
118 | Dung dịch pha loãng hồng cầu | VN | Chai 500 ml |
119 | Dung dịch pha loãng bạch cầu | VN | Chai 500 ml |
120 | Dung dịch axit acetic | VN | Chai 500 ml |
121 | Dung dịch axit HCl | VN | Chai 500 ml |
122 | Dung dịch axit Trichloacetic | VN | Chai 500 ml |
123 | Dung dịch Lugol 1% | VN | Chai 500 ml |
124 | Dung dịch Lugol 3% | VN | Chai 500 ml |
125 | Dung dịch Lugol 5% | VN | Chai 500 ml |
126 | Cồn Iot 1% | VN | Chai 500 ml |
127 | Cồn Iot 3% | VN | Chai 500 ml |
128 | Cồn Iot 5% | VN | Chai 500 ml |
129 | Dung dich Fucsin | VN | Chai 500 ml |
130 | Dung dịch tím Gentinal | VN | Chai 500 ml |
131 | Dung dịch Giemsa mẹ | VN | Chai 500 ml |
132 | Dung dịch chống đông EDTA | VN | Chai 500 ml |
133 | Dung dịch chống đông Citrat natri | VN | Chai 500 ml |
134 | Dung dich NaOH 10% | VN | Chai 500 ml |
135 | Dung dịch KOH 10% | VN | Chai 500 ml |
136 | Foocmol dung dịch | TQ | Chai 500 ml |
137 | H2O2 oxy già | TQ | Chai 500 ml |
138 | Dầu soi kính | TQ | Lọ 25 ml |
139 | Dầu soi kính | merk Đức | |
140 | Cồn y tế | VN | Lít |
141 | Cồn tuyệt đối | VN | Lít |
142 | Than hoạt tính | TQ | Túi 500 g |
143 | Chỉ Vicryl số 0 | Johnson | Vỉ |
144 | Chỉ Vicryl số 1 | Johnson | Vỉ |
145 | Chỉ Vicryl số 2/0 | Johnson | Vỉ |
146 | Chỉ Vicryl số 3/0 | Johnson | Vỉ |
147 | Chỉ Vicryl số 4/0 | Johnson | Vỉ |
148 | Chỉ Vicryl số 5/0 | Johnson | Vỉ |
149 | Chỉ Vicryl số 6/0 | Johnson | Vỉ |
150 | Chỉ Vicryl số 2/0 rapid | Johnson | Vỉ |
151 | Chỉ Vicryl số 3/0 rapid | Johnson | Vỉ |
152 | Chỉ Nylon | TQ | Hộp 12 vỉ |
153 | Chỉ Silk | TQ | Hộp 12 vỉ |
154 | Chỉ Dafilon số 1 | Braun | Hộp |
155 | Chỉ Dafilon số 2/0+3/0+4/0 | Braun | Hộp |
156 | Chỉ Dafilon số 5/0 | Braun | Hộp |
157 | Chỉ Dafilon số 6/0 | Braun | Hộp |
158 | Chỉ Safil số 1 | Braun | Vỉ |
159 | Chỉ Safil số 2/0, 3/0 | Braun | Vỉ |
160 | Giấy điện tim 1 cần | Fukuda | Cuộn |
161 | Giấy điện tim 3 cần | Fukuda | Cuộn |
162 | Giấy điện tim 6 cần | Fukuda | Cuộn |
163 | Giấy điện tim 12 cần | Fukuda | Cuộn |
164 | Giấy in nhiệt CT 100 | VN | Hộp 10c |
165 | Giấy in siêu âm đen trắng | Sony | Cuộn |
166 | Giấy in siêu âm màu 21S | Sony | Hộp |
167 | Chỉ Catgut Cromic | TQ | Hộp 12 vỉ |
168 | Kim khâu da, khâu cơ các cỡ | Tiệp | Gói 10 cái |
169 | Kim châm cứu các số 4,5,6 | Hải Nam | Túi 100 cái |
170 | Kim châm cứu các số 7,8,9,10 | Hải Nam | Túi 100 cái |
171 | Cidex 145 | Johnson | Can 5 L. |
172 | Cidex 30 ngày | Pháp | Can 5 L. |
173 | Hexanios | Pháp | Can 1 L |
174 | Cydezim | Jonson | Chai 1L |
175 | Đè lưỡi gỗ | VN | Hộp 100 cái |
176 | Que lấy bệnh phẩm âm đạo | VN | Hộp 100 cái |
177 | Lưỡi dao mổ | Kiato | Hộp 100 cái |
178 | Lam kính 7102 | TQ | Hộp 72 cái |
179 | Lam kính 7105 | ||
180 | Khẩu trang Am | VN | Hộp 50 cái |
181 | Khẩu trang tiệt trùng Danameco | VN | Hộp 50 cái |
182 | Giường Inox dát Inox | VN | Cái |
183 | Xe đẩy tiêm 2 tầng | VN | Cái |
184 | Xe đẩy tiêm 3 tầng | VN | Cái |
185 | Tủ đầu giường | VN | Cái |
186 | Tủ đựng thuốc | VN | Cái |
187 | Tủ đựng thuốc có ngăn độc A, B | VN | Cái |
188 | Xe đẩy bệnh nhân | TQ | Cái |
189 | Xe dẩy bệnh nhân có bô, ngả | TQ | Cái |
190 | Nồi hấp tiệt trùng 18L | TQ | Cái |
191 | Tủ sấy dụng cụ 101-1 | TQ | Cái |
192 | Tủ sấy Galy to | TQ | Cái |
193 | Tủ sấy Galy nhỏ | TQ | Cái |
194 | Túi tiểu | TQ | Cái |
195 | Phích lạnh 12 L | Thái Lan | Cái |
196 | Gạc mét A | Đại Đoàn- VN | Mét |
197 | Gạc cuộn 10*5 | Đại Đoàn- VN | cuộn |
198 | Gạc bảng giá danameco | ||
199 | Test quick trip | An Phú | test |
200 | Dây garo có khóa | VN | cái |
201 | Nước cất 1 lần can 10 lít | VN | can |
202 | Dây garo | VN | cái |
203 | Găng sản tiệt trùng | đôi | |
204 | Presept | Irelan | hộp |
205 | bao cao su doctor | hộp | |
206 | nạng inox trung quốc | TQ | đôi |
207 | Bình oxy 10 lít | Bình | |
208 | Cydezym 1 lít | chai | |
209 | Giầy giấy vô trùng | đôi | |
210 | Dung dịch genside I | chai | |
211 | Cồn 70 độ can 30 lít | can | |
212 | Nước cất 2 lần can 10 lít | can | |
213 | Hộp an toàn | VN | cái |
214 | Ống nội khí quản 6,5 | Convidien | cái |
215 | Ống nội khí quản 6,5 | TQ | cái |
216 | Kẹp rốn sài gòn | cái | cái |
217 | Lamen 22*22 Đức | Đức | cái |
218 | Giấy Ph | tập | |
219 | Sond dạ dày 6 kendall | Convidien | cái |
220 | Cồn 70 độ can 30 lít | VN | can |
221 | Mũ giấy tiệt trùng Danameco | Danameco VN | cái |
222 | Phim AGFA | ||
223 | Phim Fuji | ||
224 | Phim CEA | ||
225 | Phim fuji kĩ thuật số DIHT, DIHL | ||
226 | canuyn Mayo | ||
227 | Urgo 5*5 | ||
228 | Urgo 2,5*5 | ||
229 | Urgo ngón | ||
230 | Ống sample cup | ||
231 | Dây hút dịch 3m6 | ||
232 | Dung dịch THA | ||
233 | Dung dịch anios | ||
234 | Băng chun 3 móc | ||
235 | Băng chun 2 móc | ||
236 | Tay dao điện | ||
237 | Chỉ peclon | ||
238 | Chỉ Lanh Pháp | ||
239 | Chỉ CPT | ||
240 | Chỉ prolen các số | ||
241 | bàn chải tay | ||
242 | Hộp hấp phi 17 | ||
243 | Hộp hấp phi 36 | ||
244 | Hộp inox trung | ||
245 | Hộp inox đại | ||
246 | Đèn bút camelion | ||
247 | Đèn tili | ||
248 | Thìa lấy ráy | ||
249 | Kéo 16 thẳng nhọn | ||
250 | Panh 16 thẳng nhọn | ||
251 | Bảng thị lực chữ C | ||
252 | Máy hút dịch 2 bình yuwell | ||
253 | Con sâu máy thở | ||
254 | Lọc khí quản | ||
255 | Ống nghe 2 dây | ||
256 | Huyết áp Thụy Sỹ | ||
257 | Ampu bóp bóng người lớn; trẻ em | ||
258 | Trụ cắm panh | ||
259 | Hộp bông cồn phi 8 | ||
260 | Nẹp inox | ||
261 | Phim răng CEA | ||
262 | Ống hút cứng |