Giá bán : thỏa thuận, vui lòng liên hệ: 0976 275 983/ 0941 88 99 83, email: hoanganhquy2009@gmail.com - Mr. Hoàng Anh Quý!
Chi tiết:
Tên vật tư và đặc tính kỹ thuật |
|
|
|
||
|
|
|
- Phim chụp ảnh phóng xạ D7 Pb Vacupac |
||
hoặc tương đương, kích thước 10x24 |
|
|
100 tờ/hộp |
|
|
- Kích thước hạt: Mịn trung bình. |
||
- Tốc độ phim: Loại II. |
||
- Màn chì dày: 0.025-0.03mm |
||
- Tính chất lý hóa và khả năng bảo toàn của |
||
chúng dưới tác động của môi trường làm |
|
|
việc và môi trường xung quanh: Ẩm, phóng |
|
|
|
||
xạ và chống lọt sang |
|
|
- Tương thích với các vật tư xử lý phim: |
||
Agfa developer G128, Agfa Fixer G328 |
|
|
hoặc tương đương. |
|
|
- Tiêu chuẩn chế tạo: EN 584-1, ASTM E- |
||
1815, ISO-11699-1 or JIS-117627. |
|
|
-Hạn sử dụng: Ít nhất 3 năm kể từ ngày sản |
||
xuất. |
|
|
- Phim chụp ảnh phóng xạ D7 Pb Vacupac |
||
hoặc tương đương, kích thước 10x40cm |
|
|
100 tờ/hộp |
|
|
- Kích thước hạt: Mịn trung bình. |
||
- Tốc độ phim: Loại II. |
||
- Màn chì dày: 0.025-0.03mm |
||
- Tính chất lý hóa và khả năng bảo toàn của |
||
chúng dưới tác động của môi trường làm |
|
|
việc và môi trường xung quanh: Ẩm, phóng |
|
|
|
||
xạ và chống lọt sang |
|
|
- Tương thích với các vật tư xử lý phim: |
||
Agfa developer G128, Agfa Fixer G328 |
|
|
hoặc tương đương. |
|
|
- Tiêu chuẩn chế tạo: EN 584-1, ASTM E- |
||
1815, ISO-11699-1 or JIS-117627. |
|
|
-Hạn sử dụng: Ít nhất 3 năm kể từ ngày sản |
||
xuất. |
|