Giá bán : thỏa thuận, vui lòng liên hệ: 0976 275 983/ 0941 88 99 83, email: hoanganhquy2009@gmail.com - Mr. Hoàng Anh Quý!
Chi tiết:
STT | Chủng loại hàng hóa/vật tư | Ký mã hiệu, nhãn mác,quy cách, đặc tính kỹ thuật | Xuất xứ | Đơn vị tính |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
1 | Bản lề cối | Փ18x65mm | Việt Nam | Bộ |
2 | Bát đánh gỉ | D100 | Việt Nam | Cái |
3 | Bộ chụp kẹp kim hàn TIG | 1,6 - 3,2 | Debao Trung Quốc |
Cái |
4 | Cao su non | 0,075mm ×12mm×10m | Việt Nam | Cuộn |
5 | Cáp hàn | 1x50mm2 | Samwon Hàn Quốc |
Mét |
6 | Cáp thép | Փ10; 6x19; lõi thép | Trung Quốc | Mét |
7 | Cáp thép | Փ14, 6x36; lõi thép; mạ kẽm | Trung Quốc | Mét |
8 | Cáp thép | Փ14; 6x36+IWRC | Trung Quốc | Mét |
9 | Cáp thép | Փ16; 6x36+IWRC | Trung Quốc | Mét |
10 | Cáp thép | Փ18; 6x36; lõi thép | Trung Quốc | Mét |
11 | Cáp thép | Փ12; 6x36; lõi thép | Trung Quốc | Mét |
12 | Cáp thép | Փ5; 6x19 lõi thép | Trung Quốc | Mét |
13 | Cồn công nghiệp | 0.96 | Việt Nam | Lít |
14 | Chổi quét sơn | Bản 10cm | Nguyễn Thanh Việt Nam |
Cái |
15 | Chổi quét sơn | Bản 5cm | Nguyễn Thanh Việt Nam |
Cái |
16 | Dao cạo gioăng | 32x100x2.5mm | Toptul Đài Loan |
Cái |
17 | Dao cạo mầm | 20x120x2800mm; Vật liệu nhựa PU | Việt Nam | Cái |
18 | Dao rọc giấy | DELI 2043 | Deli Trung Quốc | Cái |
19 | Dao rọc giấy | SDI 0404 | SDI Đài Loan | Cái |
20 | Dầu chống gỉ | RP7; 350g | Selleys Thái Lan |
Bình |
21 | Dây amiang | Φ12mm | Trung Quốc | Mét |
22 | Dây hàn gió đá | Xanh đỏ phi 6 | Việt Nam | Mét |
23 | Dây kẽm | 1mm | Việt Nhật Việt Nam |
Kg |
24 | Dây kẽm | 3mm | Việt Nhật Việt Nam |
Kg |
25 | Dây rút | 10x500, 100 sợi/bịch | Việt Nam | Bịch |
26 | Dây rút | 3x100, 100 sợi/bịch | Việt Nam | Bịch |
27 | Dây rút | 5x250mm; 100 sợi/bịch | Việt Nam | Bịch |
28 | Dây rút | 8x400, 100 sợi/bịch | Việt Nam | Bịch |
29 | Dây thép mạ kẽm | Փ2 | Việt Nhật Việt Nam |
Kg |
30 | Đá cắt | 100x1.6x16mm | Hải Dương Việt Nam |
Viên |
31 | Đá mài | 100x6x16mm | Hải Dương Việt Nam |
Viên |
32 | Đá mài xếp | 100x16mm | Hải Dương Việt Nam |
Viên |
33 | Đai siết inox | Փ16; SUS304 | VP Việt Nam |
Cái |
34 | Đầu nối nhanh | Đầu nối khí Փ12, đầu ren Փ21 dạng LC | BLCH Trung Quốc |
Cái |
35 | Đầu nối nhanh | Փ6; Phần kết nối giữa thân và nắp nhựa được làm hoàn toàn bằng đồng | BLCH Trung Quốc |
Cái |
36 | Đầu nối nhanh | Փ8; Phần kết nối giữa thân và nắp nhựa được làm hoàn toàn bằng đồng | BLCH Trung Quốc |
Cái |
37 | Đầu nối nhanh | Փ8mm, ren M13 | BLCH Trung Quốc |
Cái |
38 | Đinh tán bố thắng | Փ5xՓ9x16mm (300gam/bịch) | TPT Việt Nam |
Bịch |
39 | Đinh tán côn | Փ3xՓ7x8mm (300gam/bịch) | TPT Việt Nam |
Bịch |
40 | Giấy nhám | 230x280mm; độ hạt #180 | Trung Quốc | Tờ |
41 | Giấy nhám | 230x280mm; Độ hạt #2500 | Trung Quốc | Tờ |
42 | Giấy nhám | 230x280mm; Độ hạt #80 | Trung Quốc | Tờ |
43 | Giấy nhám | 230x280mm; P100 | Trung Quốc | Tờ |
44 | Giấy nhám | 230x280mm; Độ hạt #240 | Trung Quốc | Tờ |
45 | Giấy nhám cuộn | 100 x 45 m AA-80 | Trung Quốc | Cuộn |
46 | Giấy nhám vải | Độ nhám 100, bề rộng 100mm | Trung Quốc | Mét |
47 | Giẻ lau | Cotton; 30x30cm | Việt Nam | Kg |
48 | Keo dán | ống nhựa PVC 200g/lọ, | Bình Minh Việt Nam |
Lọ |
49 | Keo dán gioăng | 85g/tuýp | Mighty Gasket Philippines | Tuýp |
50 | Keo silicon | A500 300ml | Apollo Việt Nam |
Bình |
51 | Kim hàn TIG | Loại 1,6mm | Trung Quốc | Cái |
52 | Lưỡi dao dọc giấy | 10 lưỡi/hộp | Trung Quốc | Hộp |
53 | Miếng kính hàn | Màu đen ;50x100x2,5 mm | Trung Quốc | Cái |
54 | Miếng kính hàn | Màu trắng; 50x100x2,5 mm | Trung Quốc | Cái |
55 | Mỏ cắt khí Gas - Oxy | Gồm: Mỏ cắt + béc cắt | Yamato Đài Loan |
Bộ |
56 | Nhôm tấm nguyên chất | 1500x0,5mm | Trung Quốc | Mét |
57 | Ốc siết cáp | D25 | THE Đài Loan |
Cái |
58 | Ốc siết cáp | SUS304, M16 | THE Đài Loan |
Cái |
59 | Ốc siết cáp | SUS304, M18 | THE Đài Loan |
Cái |
61 | Ống cao su bố vải | Փ43x4,5mm; 3 lớp bố vải | Việt Nam | Mét |
62 | Ống cao su bố vải | Փ65x7,5mm; 3 lớp bố vải | Việt Nam | Mét |
63 | Ống hút chân không | Dài 2m/Ống; đường kính ngoài 142mm; dày 14mm; ống nhựa mềm lõi thép màu xanh chịu kiềm chịu nhiệt độ cao >1000C | Kim Sen Việt Nam |
Ống |
64 | Ống nhựa | Փ34; PPR | Bình Minh Việt Nam |
Mét |
65 | Ống nhựa mềm | Փ10x1.2mm | Việt Nam | Mét |
66 | Ống nhựa mềm | Փ16x2,0mm, PVC | Việt Nam | Mét |
67 | Ống nhựa mềm | Փ8x12mm | Việt Nam | Mét |
68 | Ống thủy tinh | Փ20x600x2.5mm | Trung Quốc | Cái |
68 | Ống thủy tinh | Փ20x600x2.5mm | Trung Quốc | Cái |
69 | Que hàn | KT-421; 2,5 mm | Kim Tín Việt Nam |
Kg |
70 | Que hàn | KT-421; 3,2mm | Kim Tín Việt Nam |
Kg |
71 | Que hàn | KT-421; 4,0 mm | Kim Tín Việt Nam |
Kg |
72 | Que hàn gang | G-33; 3.2mm | Gemini Thái Lan | Kg |
73 | Que hàn gang | NI55 3.2mm | Gemini Thái Lan | Kg |
74 | Que hàn gang | Ni98, 3.2mm | Gemini Thái Lan | Kg |
75 | Que hàn vảy bạc | Harris, 1.3x3.2x457mm | Harris Mỹ | Hộp |
76 | Sơn chống rỉ | Màu đỏ | Modena Việt Nam |
Kg |
77 | Sơn dầu | Màu đen | Modena Việt Nam |
Kg |
78 | Sơn dầu | Màu vàng | Modena Việt Nam |
Kg |
79 | Sơn dầu | Màu xanh | Modena Việt Nam |
Kg |
80 | Sơn xịt | Màu xanh, ATM Spray A211 400ml | ATM Spray Việt Nam |
Bình |
81 | Sứ hàn TIG | WP18, cỡ 4 | Trung Quốc | Cái |
82 | Sứ hàn TIG | WP18, cỡ 5 | Trung Quốc | Cái |
83 | Sứ hàn TIG | WP18, cỡ 6 | Trung Quốc | Cái |
84 | Sứ hàn TIG | WP18, cỡ 7 | Trung Quốc | Cái |
85 | Sứ hàn TIG | WP18, cỡ 8 | Trung Quốc | Cái |
86 | T chia khí | ɸ15 vật liệu đồng đuôi chuột | BLCH Trung Quốc |
Cái |
87 | T chia khí | ɸ5 vật liệu đồng đuôi chuột | BLCH Trung Quốc |
Cái |
88 | T chia khí | ɸ8 vật liệu đồng đuôi chuột | BLCH Trung Quốc |
Cái |
89 | T nối nhanh | Փ6; Phần kết nối giữa thân và nắp nhựa được làm hoàn toàn bằng đồng | BLCH Trung Quốc |
Cái |
90 | T nối nhanh | Փ8; Phần kết nối giữa thân và nắp nhựa được làm hoàn toàn bằng đồng | BLCH Trung Quốc |
Cái |
91 | T nối nhanh | Փ8mm, nhựa PE | BLCH Trung Quốc |
Cái |
92 | T nhựa | Փ34; PPR | Bình Minh Việt Nam |
Cái |
93 | Tắc kê sắt | D8x100mm | VP Việt Nam |
Cái |
94 | Tăng đơ | M16; SUS304 | THE Đài Loan |
Bộ |
95 | Thiếc hàn | M705-P3 SMIC 0.5 mm | Senju Nhật Bản |
Kg |
96 | Vú mỡ | D10; Vật liệu Inox304 | Việt Nam | Cái |
97 | Vú mỡ | D12; Vật liệu Inox304 | Việt Nam | Cái |
98 | Xăng thơm | Aceton | Việt Nam | Lít |