Mô tả ngắn:
báo giá vật tư NDTGiá bán : thỏa thuận, vui lòng liên hệ: 0976 275 983/ 0941 88 99 83, email: hoanganhquy2009@gmail.com - Mr. Hoàng Anh Quý!
Chi tiết:
STT |
|
Tên vật tư và đặc tính kỹ thuật |
ĐVT |
Số |
Ghi |
Đơn Gía |
Thành tiền |
|
|
lượng |
Chú |
VND |
|||||
|
|
|
|
|
||||
|
- Phim chụp ảnh phóng xạ D7 Pb Vacupac |
|
|
|
|
|
||
|
- |
kích thước 10x48 |
|
|
|
|
|
|
|
- |
Film Fuji IX-100 |
|
|
CO và |
|
|
|
1 |
- |
Hãng sản xuất : Fuji film, Japan |
Hộp |
30 |
CQ bản |
|
|
|
sao |
||||||||
|
- |
100 tờ/hộp |
|
|
|
|
||
|
|
|
(Copy) |
|
|
|||
|
- đạt chất lượng theo tiêu chuẩn ASTM |
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|||
|
|
E1815, ISO 11699-1, EN 584-1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
- Phim chụp ảnh phóng xạ D7 Pb Vacupac, |
|
|
|
|
|
||
|
- |
kích thước 10x40 |
|
|
|
|
|
|
|
- Film Fuji IX-100 |
|
|
|
|
|
||
|
- Hãng sản xuất : Fuji film, Japan |
|
|
CO và |
|
|
||
2 |
- |
100 tờ/hộp |
|
|
|
|
||
Hộp |
12 |
CQ bản |
|
|
||||
- |
đạt chất lượng theo tiêu chuẩn ASTM |
|||||||
|
|
|
sao |
|
|
|||
|
|
E1815, ISO 11699-1, EN 584-1 |
|
|
|
|
||
|
|
|
|
(Copy) |
|
|
||
|
- |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
||
|
- Thuốc hiện - G128 hoặc tương đương, can |
|
|
|
|
|
||
|
|
hòa tan 25 lít thuốc nước, thùng chứa 4 can |
|
|
|
|
|
|
|
- |
Dạng: Nước/Bột. |
|
|
|
|
|
|
|
- |
Xử lý: Tay. |
|
|
|
|
|
|
|
- Đạt tiêu chuẩn CEN, ISO, ASTM, JIS. |
|
|
|
|
|
||
|
- |
Nhiệt độ 20 độ C, rửa Film bằng tay. |
|
|
CO và |
|
|
|
3 |
- |
Tính chất lý hóa và khả năng bảo toàn của |
can |
8 |
CQ bản |
|
|
|
|
chúng dưới tác động của môi trường làm |
sao |
||||||
|
|
|
|
|
|
|||
|
|
việc và môi trường xung quanh: Ẩm, phóng |
|
|
(Copy) |
|
|
|
|
|
xạ. |
|
|
|
|
|
|
|
- Tương thích với các thiết bị và vật tư hiện |
|
|
|
|
|
||
|
|
có: Agfa D5, D7, Kodak AA400, T200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
hoặc tương đương. |
|
|
|
|
|
|
|
- Tiêu chuẩn chế tạo: EN 584-1, ASTM E- |
|
|
|
|
|
||
|
|
1815, ISO-11699-1 or JIS-117627. |
|
|
|
|
|